Bản dịch của từ Intrapersonal trong tiếng Việt

Intrapersonal

AdjectiveNoun [U/C]

Intrapersonal (Adjective)

ˌɪntɹəpˈɑɹsənəl
ˌɪntɹəpˈɑɹsənəl
01

Tồn tại hoặc xảy ra trong bản thân hoặc trong tâm trí của một cá nhân

Existing or occurring within the self or within an individual's mind

Ví dụ

Intrapersonal skills are important for self-reflection and personal growth.

Kỹ năng nội tâm quan trọng cho tự phản ánh và phát triển cá nhân.

She prefers intrapersonal activities like journaling and meditation.

Cô ấy thích các hoạt động nội tâm như viết nhật ký và thiền.

Intrapersonal (Noun)

ˌɪntɹəpˈɑɹsənəl
ˌɪntɹəpˈɑɹsənəl
01

Một cảm giác hoặc trạng thái tồn tại trong chính mình, không do người khác gây ra hoặc ảnh hưởng

A feeling or state existing within oneself, not caused or influenced by others

Ví dụ

Her intrapersonal struggles affected her social interactions negatively.

Những cuộc đấu tranh nội tâm của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.

Developing intrapersonal skills can enhance one's emotional intelligence in society.

Phát triển kỹ năng nội tâm có thể nâng cao trí tuệ cảm xúc của một người trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intrapersonal

Không có idiom phù hợp