Bản dịch của từ Intrapersonal trong tiếng Việt
Intrapersonal
Intrapersonal (Adjective)
Intrapersonal skills are important for self-reflection and personal growth.
Kỹ năng nội tâm quan trọng cho tự phản ánh và phát triển cá nhân.
She prefers intrapersonal activities like journaling and meditation.
Cô ấy thích các hoạt động nội tâm như viết nhật ký và thiền.
Understanding intrapersonal thoughts can lead to better self-awareness.
Hiểu rõ suy nghĩ nội tâm có thể dẫn đến sự nhận thức về bản thân tốt hơn.
Intrapersonal (Noun)
Her intrapersonal struggles affected her social interactions negatively.
Những cuộc đấu tranh nội tâm của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.
Developing intrapersonal skills can enhance one's emotional intelligence in society.
Phát triển kỹ năng nội tâm có thể nâng cao trí tuệ cảm xúc của một người trong xã hội.
Understanding intrapersonal dynamics is crucial for effective social interactions.
Hiểu động lực nội tâm là quan trọng để tương tác xã hội hiệu quả.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Intrapersonal cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "intrapersonal" được sử dụng để chỉ các quá trình tâm lý bên trong cá nhân, liên quan đến khả năng tự nhận thức và tự phản ánh. Nó thường được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả khả năng hiểu biết về bản thân và quản lý cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "intrapersonal" với cùng một cách viết và nghĩa, tập trung vào các yếu tố cá nhân và sự phát triển tự nhận thức.
Từ "intrapersonal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "intra" có nghĩa là "bên trong" và "personal" xuất phát từ "personalis" có nghĩa là "thuộc về cá nhân". Từ này được hình thành để mô tả các quá trình tâm lý diễn ra trong lòng từng cá nhân, đặc biệt là liên quan đến nhận thức bản thân và cảm xúc riêng tư. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng quan tâm đến tâm lý học cá nhân trong nghiên cứu về hành vi con người.
Từ "intrapersonal," thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và giáo dục, đề cập đến quá trình hiểu biết và tự phản ánh bên trong cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra nhưng có thể liên quan đến các chủ đề về phát triển bản thân trong phần Speaking và Writing. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ năng xã hội và tự nhận thức, đặc biệt trong giáo dục và hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp