Bản dịch của từ Introjected trong tiếng Việt
Introjected

Introjected (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của nội tâm.
Past tense and past participle of introject.
Many students introjected societal values into their personal beliefs during discussions.
Nhiều sinh viên đã nội tâm hóa các giá trị xã hội vào niềm tin cá nhân.
Students did not introject negative stereotypes from social media into their views.
Sinh viên đã không nội tâm hóa những định kiến tiêu cực từ mạng xã hội.
Did the workshop help students introject positive social norms effectively?
Buổi hội thảo có giúp sinh viên nội tâm hóa các chuẩn mực xã hội tích cực không?
Introjected (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc được đặc trưng bởi sự nội tâm, đặc biệt là sự nội hóa hoặc kết hợp các vật thể hoặc hình ảnh bên ngoài.
Of relating to or characterized by introjection especially the internalization or incorporation of external objects or images.
Her introjected beliefs shape how she interacts with others socially.
Những niềm tin đã nội tâm hóa của cô ấy ảnh hưởng đến cách cô giao tiếp với người khác.
His introjected views do not allow him to make friends easily.
Những quan điểm đã nội tâm hóa của anh ấy không cho phép anh kết bạn dễ dàng.
Are introjected feelings affecting your social relationships in any way?
Những cảm xúc đã nội tâm hóa có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của bạn không?
Họ từ
"Introjected" là thuật ngữ tâm lý học, ám chỉ quá trình mà cá nhân tiếp nhận và tích hợp giá trị, niềm tin hoặc quan điểm từ môi trường xung quanh vào bản thân mình. Đây là một cơ chế phòng vệ, giúp hình thành nhân cách, nhưng cũng có thể dẫn đến xung đột nội tâm nếu những giá trị này không phù hợp với mong muốn cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, được sử dụng đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "introjected" xuất phát từ gốc Latin "introjectus", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "iacere" có nghĩa là "ném" hoặc "đặt". Từ này ban đầu được sử dụng trong tâm lý học để mô tả quá trình mà một cá nhân tiếp nhận và nội tâm hóa những giá trị hoặc niềm tin từ môi trường bên ngoài. Sự kết hợp này nhấn mạnh việc "ném" các yếu tố bên ngoài vào bên trong tâm lý của bản thân, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc tích hợp cảm xúc và cách nghĩ của người khác vào bản thân.
Từ "introjected" xuất hiện không phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh tâm lý học hoặc phân tích hành vi. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình mà cá nhân tiếp nhận các giá trị, niềm tin từ môi trường xung quanh vào bản thân mà không qua kiểm xét. Trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn, từ này xuất hiện khi thảo luận về sự hình thành nhân cách hoặc sự ảnh hưởng của xã hội đối với tâm lý cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp