Bản dịch của từ Inventory on hand trong tiếng Việt

Inventory on hand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inventory on hand (Noun)

ˌɪnvəntˈɔɹi ˈɑn hˈænd
ˌɪnvəntˈɔɹi ˈɑn hˈænd
01

Số lượng hàng hóa có sẵn để bán hoặc phân phối.

The amount of stock or goods available for sale or distribution.

Ví dụ

The local charity has an inventory on hand for food distribution.

Tổ chức từ thiện địa phương có hàng tồn kho để phân phát thực phẩm.

The school does not have an inventory on hand for supplies.

Trường không có hàng tồn kho cho các vật dụng.

Does the community center maintain an inventory on hand for events?

Trung tâm cộng đồng có duy trì hàng tồn kho cho các sự kiện không?

02

Tổng số hàng hóa có sẵn tại một thời điểm cụ thể.

The total goods available at a particular time.

Ví dụ

The community center has an inventory on hand for food donations.

Trung tâm cộng đồng có hàng tồn kho cho các khoản quyên góp thực phẩm.

There is no inventory on hand for clothing supplies this month.

Không có hàng tồn kho cho các nguồn cung cấp quần áo trong tháng này.

What is the current inventory on hand for local shelters?

Hàng tồn kho hiện tại cho các nơi trú ẩn địa phương là gì?

03

Hàng tồn kho sẵn có cho một doanh nghiệp hoặc hoạt động.

The stock on hand for a business or operation.

Ví dụ

The community center has an inventory on hand for food donations.

Trung tâm cộng đồng có hàng tồn kho cho các khoản quyên góp thực phẩm.

The local charity does not have an inventory on hand for clothes.

Tổ chức từ thiện địa phương không có hàng tồn kho cho quần áo.

Does the shelter maintain an inventory on hand for hygiene products?

Liệu nơi trú ẩn có duy trì hàng tồn kho cho sản phẩm vệ sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inventory on hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inventory on hand

Không có idiom phù hợp