Bản dịch của từ Inventory on hand trong tiếng Việt
Inventory on hand

Inventory on hand (Noun)
Số lượng hàng hóa có sẵn để bán hoặc phân phối.
The amount of stock or goods available for sale or distribution.
The local charity has an inventory on hand for food distribution.
Tổ chức từ thiện địa phương có hàng tồn kho để phân phát thực phẩm.
The school does not have an inventory on hand for supplies.
Trường không có hàng tồn kho cho các vật dụng.
Does the community center maintain an inventory on hand for events?
Trung tâm cộng đồng có duy trì hàng tồn kho cho các sự kiện không?
Tổng số hàng hóa có sẵn tại một thời điểm cụ thể.
The total goods available at a particular time.
The community center has an inventory on hand for food donations.
Trung tâm cộng đồng có hàng tồn kho cho các khoản quyên góp thực phẩm.
There is no inventory on hand for clothing supplies this month.
Không có hàng tồn kho cho các nguồn cung cấp quần áo trong tháng này.
What is the current inventory on hand for local shelters?
Hàng tồn kho hiện tại cho các nơi trú ẩn địa phương là gì?
The community center has an inventory on hand for food donations.
Trung tâm cộng đồng có hàng tồn kho cho các khoản quyên góp thực phẩm.
The local charity does not have an inventory on hand for clothes.
Tổ chức từ thiện địa phương không có hàng tồn kho cho quần áo.
Does the shelter maintain an inventory on hand for hygiene products?
Liệu nơi trú ẩn có duy trì hàng tồn kho cho sản phẩm vệ sinh không?
"Còn hàng tồn kho" đề cập đến lượng hàng hóa hiện có trong kho của một doanh nghiệp vào một thời điểm nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quản lý chuỗi cung ứng và kế toán để theo dõi mức độ tồn kho và hiệu quả kinh doanh. Trong tiếng Anh, "inventory on hand" có thể được dùng trong cả văn cảnh Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt hay chủ yếu có thể khác biệt giữa hai hình thức này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong câu hơn là ý nghĩa ngữ pháp.