Bản dịch của từ Invert sugar trong tiếng Việt

Invert sugar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invert sugar (Noun)

ˈɨnvɝtɡˌʌsɚ
ˈɨnvɝtɡˌʌsɚ
01

Một hỗn hợp bằng nhau của glucose và fructose được hình thành bằng quá trình thủy phân sucrose bằng enzym; nó được tìm thấy trong mật ong và một số loại trái cây, và cũng được sản xuất công nghiệp.

An equal mixture of glucose and fructose formed by the enzymatic hydrolysis of sucrose; it is found in honey and some fruits, and also produced industrially.

Ví dụ

Invert sugar is commonly used in the production of confectionery.

Đường nghịch chuyển thường được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo.

Some people prefer invert sugar over regular sugar due to its sweetness.

Một số người thích đường nghịch chuyển hơn đường thông thường do vị ngọt của nó.

The recipe calls for invert sugar to achieve the desired texture.

Công thức yêu cầu đường nghịch chuyển để đạt được kết cấu mong muốn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invert sugar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invert sugar

Không có idiom phù hợp