Bản dịch của từ Invert sugar trong tiếng Việt
Invert sugar

Invert sugar (Noun)
Một hỗn hợp bằng nhau của glucose và fructose được hình thành bằng quá trình thủy phân sucrose bằng enzym; nó được tìm thấy trong mật ong và một số loại trái cây, và cũng được sản xuất công nghiệp.
An equal mixture of glucose and fructose formed by the enzymatic hydrolysis of sucrose; it is found in honey and some fruits, and also produced industrially.
Invert sugar is commonly used in the production of confectionery.
Đường nghịch chuyển thường được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo.
Some people prefer invert sugar over regular sugar due to its sweetness.
Một số người thích đường nghịch chuyển hơn đường thông thường do vị ngọt của nó.
The recipe calls for invert sugar to achieve the desired texture.
Công thức yêu cầu đường nghịch chuyển để đạt được kết cấu mong muốn.
Đường nghịch (invert sugar) là một loại đường đơn được sản xuất từ sự phân hủy của sucrose dưới tác dụng của acid hoặc enzyme. Chất này bao gồm hai loại đường glucose và fructose, tạo ra từ quá trình thủy phân. Đường nghịch được sử dụng nhiều trong công nghiệp thực phẩm để cải thiện độ ẩm, vị ngọt và hợp tác trong sản xuất bánh kẹo. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện với nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Thuật ngữ "đường đảo" (invert sugar) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invertere", nghĩa là "lật ngược". Đường đảo là sản phẩm của quá trình thủy phân sucrose thành glucose và fructose, được tìm thấy lần đầu tiên vào thế kỷ 19 trong nghiên cứu về tinh bột và đường. Kết cấu hóa học thay đổi này ảnh hưởng đến sự hấp thu đường của cơ thể, làm cho nó ngọt hơn sucrose, từ đó ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm nhằm cải thiện hương vị và độ ẩm.
"Đường đảo" (invert sugar) là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực hóa học thực phẩm và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện bên trong ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, hóa học thực phẩm và sự chuyển hóa glucose. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu do tính chất chuyên ngành. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của đường đối với sức khỏe và trong công thức chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp