Bản dịch của từ Investment fund trong tiếng Việt
Investment fund
Investment fund (Idiom)
Một chương trình đầu tư tập thể cho phép nhiều nhà đầu tư đầu tư vào các tài sản tài chính khác nhau.
A collective investment scheme that allows multiple investors to invest in different financial assets.
Many people joined the investment fund to support local community projects.
Nhiều người tham gia quỹ đầu tư để hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương.
The investment fund did not benefit the residents of the neighborhood.
Quỹ đầu tư không mang lại lợi ích cho cư dân trong khu phố.
Did the investment fund help improve social services in the area?
Quỹ đầu tư có giúp cải thiện dịch vụ xã hội trong khu vực không?
The community investment fund supports local businesses in Springfield every year.
Quỹ đầu tư cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương ở Springfield mỗi năm.
The investment fund does not focus on large corporations or international markets.
Quỹ đầu tư không tập trung vào các tập đoàn lớn hoặc thị trường quốc tế.
Does the investment fund help small startups in your neighborhood?
Quỹ đầu tư có giúp các công ty khởi nghiệp nhỏ trong khu phố bạn không?
The investment fund helped many families improve their financial security.
Quỹ đầu tư đã giúp nhiều gia đình cải thiện an ninh tài chính.
The investment fund does not support projects without social impact.
Quỹ đầu tư không hỗ trợ các dự án không có tác động xã hội.
Is the investment fund focused on sustainable community development?
Quỹ đầu tư có tập trung vào phát triển cộng đồng bền vững không?
Quỹ đầu tư là một loại hình quỹ được thành lập với mục tiêu huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư nhằm đầu tư vào các tài sản tài chính khác nhau, như cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất động sản. Trong tiếng Anh, "investment fund" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, quỹ đầu tư có thể được chia thành nhiều loại như quỹ cổ phần, quỹ hỗn hợp và quỹ chỉ số, tùy thuộc vào chiến lược đầu tư cụ thể.
Thuật ngữ "investment fund" xuất phát từ tiếng Latinh "investire", có nghĩa là "bỏ vào" hay "đầu tư". Cấu trúc từ này được hình thành từ "in-" (trong) và "vestire" (mặc áo, bao bọc). Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ việc quản lý tài sản chung nhằm tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư. Với sự phát triển của thị trường tài chính, khái niệm này hiện nay chỉ những quỹ tài chính tập trung đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau, phục vụ lợi ích của các nhà đầu tư.
Cụm từ "investment fund" thường xuất hiện trong các bài đọc và bài viết trong IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và kinh tế. Tần suất sử dụng của nó trong kỳ thi IELTS khá cao, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi các chủ đề về đầu tư và quản lý tài sản thường được khai thác. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, thảo luận về thị trường chứng khoán và trong các tài liệu đầu tư, cho thấy tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực tài chính hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp