Bản dịch của từ Investment fund trong tiếng Việt

Investment fund

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment fund (Idiom)

01

Một chương trình đầu tư tập thể cho phép nhiều nhà đầu tư đầu tư vào các tài sản tài chính khác nhau.

A collective investment scheme that allows multiple investors to invest in different financial assets.

Ví dụ

Many people joined the investment fund to support local community projects.

Nhiều người tham gia quỹ đầu tư để hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương.

The investment fund did not benefit the residents of the neighborhood.

Quỹ đầu tư không mang lại lợi ích cho cư dân trong khu phố.

Did the investment fund help improve social services in the area?

Quỹ đầu tư có giúp cải thiện dịch vụ xã hội trong khu vực không?

02

Một lượng tiền hoặc nguồn lực được sử dụng cho mục đích đầu tư.

A pool of money or resources used for investment purposes.

Ví dụ

The community investment fund supports local businesses in Springfield every year.

Quỹ đầu tư cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương ở Springfield mỗi năm.

The investment fund does not focus on large corporations or international markets.

Quỹ đầu tư không tập trung vào các tập đoàn lớn hoặc thị trường quốc tế.

Does the investment fund help small startups in your neighborhood?

Quỹ đầu tư có giúp các công ty khởi nghiệp nhỏ trong khu phố bạn không?

03

Một thực thể đầu tư vào chứng khoán và các tài sản khác thay mặt cho các nhà đầu tư của mình.

An entity that invests in securities and other assets on behalf of its investors.

Ví dụ

The investment fund helped many families improve their financial security.

Quỹ đầu tư đã giúp nhiều gia đình cải thiện an ninh tài chính.

The investment fund does not support projects without social impact.

Quỹ đầu tư không hỗ trợ các dự án không có tác động xã hội.

Is the investment fund focused on sustainable community development?

Quỹ đầu tư có tập trung vào phát triển cộng đồng bền vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Investment fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment fund

Không có idiom phù hợp