Bản dịch của từ Investment fund trong tiếng Việt

Investment fund

Idiom

Investment fund (Idiom)

01

Một chương trình đầu tư tập thể cho phép nhiều nhà đầu tư đầu tư vào các tài sản tài chính khác nhau.

A collective investment scheme that allows multiple investors to invest in different financial assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lượng tiền hoặc nguồn lực được sử dụng cho mục đích đầu tư.

A pool of money or resources used for investment purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực thể đầu tư vào chứng khoán và các tài sản khác thay mặt cho các nhà đầu tư của mình.

An entity that invests in securities and other assets on behalf of its investors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Investment fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment fund

Không có idiom phù hợp