Bản dịch của từ Ionophoresis trong tiếng Việt
Ionophoresis

Ionophoresis (Noun)
Ionophoresis helps deliver medicine directly into the skin for pain relief.
Ionophoresis giúp đưa thuốc trực tiếp vào da để giảm đau.
The therapist did not use ionophoresis during the treatment session last week.
Nhà trị liệu đã không sử dụng ionophoresis trong buổi điều trị tuần trước.
Is ionophoresis effective for treating chronic skin conditions like eczema?
Ionophoresis có hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng da mãn tính như eczema không?
Hóa sinh. điện di các ion rất nhỏ.
Biochemistry electrophoresis of very small ions.
Ionophoresis helps deliver medication through the skin effectively.
Ionophoresis giúp đưa thuốc qua da một cách hiệu quả.
Ionophoresis does not work for large molecules in medicine.
Ionophoresis không hoạt động với các phân tử lớn trong y học.
What is the role of ionophoresis in modern medical treatments?
Vai trò của ionophoresis trong các phương pháp điều trị y tế hiện đại là gì?
Ionophoresis là một kỹ thuật y học sử dụng dòng điện để tạo ra sự di chuyển của ion trong các tế bào và mô. Phương pháp này thường được áp dụng trong điều trị các bệnh lý về da và để cải thiện khả năng hấp thụ thuốc. Từ này không có hình thức viết khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, nó thường được phát âm với trọng âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ionophoresis là công nghệ hứa hẹn trong lĩnh vực dược phẩm và vật lý trị liệu.
Từ "ionophoresis" được hình thành từ hai phần gốc Latinh: "iono-" có nguồn gốc từ "ion", nghĩa là "hạt mang điện", và "phoresis", bắt nguồn từ "phorein", có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để chỉ quá trình vận chuyển ion qua màng tế bào nhờ vào dòng điện. Sự phát triển của kỹ thuật ionophoresis đã mở ra những ứng dụng quan trọng trong điều trị và nghiên cứu sinh học, liên quan chặt chẽ đến khái niệm vận chuyển điện hóa.
Ionophoresis là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường thấy trong bối cảnh y tế và nghiên cứu về điều trị bằng điện, đặc biệt trong việc vận chuyển thuốc qua da. Ionophoresis cũng được sử dụng trong hóa sinh, nơi nó chỉ đến các phương pháp sử dụng điện để tác động đến các ion. Do đó, nó không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực không chuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp