Bản dịch của từ Ir trong tiếng Việt
Ir

Ir (Noun)
Một đơn vị đo bằng 1/42 của cột.
A unit of measurement equal to 142 of a column.
The population density of New York is 27,000 ir per square mile.
Mật độ dân số của New York là 27.000 ir mỗi dặm vuông.
Many cities do not reach 1,000 ir in population density.
Nhiều thành phố không đạt 1.000 ir về mật độ dân số.
What is the average ir for cities like Los Angeles?
Mật độ ir trung bình của các thành phố như Los Angeles là bao nhiêu?
Ir (Adjective)
The ir attitude of the protesters surprised the police during the rally.
Thái độ tức giận của những người biểu tình đã khiến cảnh sát bất ngờ.
She is not ir when discussing social issues at the conference.
Cô ấy không tức giận khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị.
Why was the community so ir about the new law changes?
Tại sao cộng đồng lại tức giận về những thay đổi luật mới?
Ir (Verb)
The children ir when they see the colorful birds in the park.
Bọn trẻ cất tiếng hót khi thấy những chú chim đầy màu sắc trong công viên.
The adults do not ir during the community meeting last week.
Người lớn không cất tiếng hót trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Do you hear the birds ir at the social gathering today?
Bạn có nghe thấy những chú chim hót trong buổi gặp mặt xã hội hôm nay không?
Từ "ir" là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng để tạo thành các từ mang nghĩa phủ định trong tiếng Anh, như "irregular" (không đều), "irresponsible" (vô trách nhiệm). Trên thực tế, "ir" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay nghĩa. Tiền tố này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu học thuật và văn viết, nhấn mạnh tính không phù hợp hoặc tiêu cực của một thuật ngữ cụ thể.
Tiền tố "ir" xuất phát từ tiếng Latinh "in-", có nghĩa là "không" hoặc "không có". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, "in-" đã trở thành "ir-" khi được kết hợp với các từ bắt đầu bằng "r", chẳng hạn như "responsible". Việc sử dụng "ir" trong tiếng Anh hiện nay mang ý nghĩa phủ định, thể hiện sự thiếu hụt hoặc sự trái ngược với trạng thái, như trong "irregular" (không đều) và "irresistible" (không thể cưỡng lại).
Từ "ir" trong tiếng Anh không phải là một từ độc lập trong ngữ cảnh từ vựng thông dụng, mà thường xuất hiện như một phần của từ ghép hoặc tiền tố trong các từ như "irregular" và "irrational". Trong bốn thành phần của IELTS, "ir" có thể thấy trong các bài đọc và viết, chủ yếu khi đề cập đến các khái niệm phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng để mô tả các hành động hoặc đặc điểm trái ngược, như trong khoa học xã hội hoặc nội dung liên quan đến logic và toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp