Bản dịch của từ Iron out trong tiếng Việt
Iron out

Iron out (Verb)
We need to iron out our disagreements before the presentation.
Chúng ta cần giải quyết những bất đồng trước buổi thuyết trình.
They did not manage to iron out the issues in time.
Họ không thể giải quyết các vấn đề đúng hạn.
Did you iron out the misunderstandings with your group members?
Bạn đã giải quyết những hiểu lầm với các thành viên nhóm chưa?
Iron out (Phrase)
She needs to iron out the issues before the presentation.
Cô ấy cần giải quyết các vấn đề trước bài thuyết trình.
Ignoring the problems will not help iron out the misunderstandings.
Bỏ qua các vấn đề sẽ không giúp giải quyết sự hiểu lầm.
Can you iron out the details of the project with your team?
Bạn có thể giải quyết chi tiết dự án với đội của bạn không?
"Cụm động từ 'iron out' có nghĩa là giải quyết hoặc khắc phục các vấn đề, sai sót trong một kế hoạch hoặc tình huống nhằm đạt được sự đồng thuận hoặc hiệu quả tốt hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm đều giống nhau, nhưng 'iron out' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và giao tiếp hàng ngày. Cách sử dụng của cụm từ này phổ biến trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp, như những khúc mắc trong cuộc họp hoặc đàm phán".
Cụm từ "iron out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "iron", xuất phát từ từ tiếng Latin "ferrum", nghĩa là "sắt". Ban đầu, "iron" chỉ một loại kim loại, về sau được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc làm phẳng, loại bỏ sự không hoàn hảo hoặc khó khăn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "iron out" đề cập đến việc giải quyết vấn đề hoặc xóa bỏ mâu thuẫn, thể hiện sự cải thiện và tối ưu hóa trong các tình huống phức tạp.
Cụm từ "iron out" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh thảo luận về giải quyết vấn đề hoặc điều chỉnh kế hoạch. Trong các tình huống khác, "iron out" thường xuất hiện trong môi trường công việc và giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc làm rõ những khác biệt hoặc khắc phục khó khăn. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa tích cực trong việc hướng tới sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp