Bản dịch của từ Ironized trong tiếng Việt
Ironized

Ironized (Verb)
The comedian ironized about social media trends in his latest show.
Nghệ sĩ hài đã châm biếm về các xu hướng mạng xã hội trong chương trình mới nhất.
She did not ironize the serious issues facing our community.
Cô ấy đã không châm biếm những vấn đề nghiêm trọng đang đối mặt với cộng đồng của chúng ta.
Did the article ironize the government's policies on social welfare?
Bài viết có châm biếm các chính sách của chính phủ về phúc lợi xã hội không?
Từ "ironized" là một dạng động từ quá khứ của "ironize", có nghĩa là chế nhạo hoặc tiêu khiển bằng cách sử dụng sự mỉa mai, thường để chỉ trích hay phê phán một cách tinh tế. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và triết học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về viết lẫn nói, tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ "ironize" có thể thay đổi giữa các vùng miền.
Từ "ironized" bắt nguồn từ gốc Latinh "ferrum", có nghĩa là "sắt". Trong ngữ cảnh hóa học, "ironized" diễn tả quá trình xử lý hay biến đổi một chất để tạo ra hoặc tác động sắt, từ đó hình thành các hợp chất hoặc vật liệu chứa sắt. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp và khoa học vật liệu, cho phép các ứng dụng phong phú hơn về mặt kỹ thuật, điển hình như trong sản xuất thép và hợp kim.
Từ "ironized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngôn ngữ chuyên ngành và hàn lâm. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn học, nghệ thuật và triết học, đặc biệt là khi phân tích các tác phẩm có sự châm biếm hoặc mỉa mai. Sự sử dụng này thể hiện sự phức tạp trong ngữ nghĩa và cần thiết phải hiểu ngữ cảnh để diễn giải đúng.