Bản dịch của từ Irritates trong tiếng Việt
Irritates

Irritates (Verb)
Loud music irritates my neighbors during late-night parties.
Nhạc to làm hàng xóm tôi khó chịu trong các bữa tiệc đêm khuya.
The constant noise from traffic does not irritate me at all.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông không làm tôi khó chịu chút nào.
Does your friend’s behavior irritate you in social situations?
Hành vi của bạn có làm bạn khó chịu trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Irritates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Irritate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Irritated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Irritated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irritates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Irritating |
Irritates (Noun)
Loud music at night irritates many residents in the neighborhood.
Nhạc lớn vào ban đêm khiến nhiều cư dân trong khu phố khó chịu.
The constant interruptions during meetings irritate the team members.
Những sự gián đoạn liên tục trong các cuộc họp khiến các thành viên trong nhóm khó chịu.
Does social media irritate you with constant notifications?
Mạng xã hội có khiến bạn khó chịu với những thông báo liên tục không?
Họ từ
Từ "irritates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây khó chịu hoặc làm phiền một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, âm 'r' được nhấn mạnh hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, âm 'r' thường nhẹ hơn và không được phát âm rõ ràng. "Irritates" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng, như trong y học khi nói đến triệu chứng.
Từ "irritates" có nguồn gốc từ động từ Latin "irritare", nghĩa là "kích thích" hoặc "làm rối loạn". "Irritare" được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "trong" và từ "ritare", nghĩa là "gây ra sự kích thích". Trong tiếng Latin, từ này đã được sử dụng để diễn tả sự gây khó chịu hoặc sự động chạm đến cảm xúc. Ngày nay, nghĩa của "irritates" được mở rộng để chỉ sự gây ra cảm giác khó chịu cả về thể chất lẫn tinh thần, phản ánh rõ ràng sự tiến hóa từ gốc nghĩa ban đầu.
Từ "irritates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của con người đối với tình huống hoặc hành động nào đó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi nói về những điều gây khó chịu hoặc phiền toái, chẳng hạn như tiếng ồn, thời tiết xấu hoặc hành vi của người khác. Khả năng diễn đạt sự khó chịu rõ ràng của từ này khiến nó trở nên phổ biến trong các cuộc hội thoại và văn viết liên quan đến tâm lý học và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


