Bản dịch của từ Irritate trong tiếng Việt

Irritate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irritate(Verb)

ˈɪrɪtˌeɪt
ˈɪrɪˌteɪt
01

Kích thích hoặc khơi gợi một phản ứng, đặc biệt trong bối cảnh sinh học.

To provoke or stimulate a response especially in a biological context

Ví dụ
02

Gây viêm hoặc kích thích mô.

To cause inflammation or irritation in tissue

Ví dụ
03

Để làm phiền hoặc khiến ai đó cảm thấy khó chịu

To annoy or cause discomfort to someone

Ví dụ