Bản dịch của từ Irritates trong tiếng Việt
Irritates
Irritates (Verb)
Loud music irritates my neighbors during late-night parties.
Nhạc to làm hàng xóm tôi khó chịu trong các bữa tiệc đêm khuya.
The constant noise from traffic does not irritate me at all.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông không làm tôi khó chịu chút nào.
Does your friend’s behavior irritate you in social situations?
Hành vi của bạn có làm bạn khó chịu trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Irritates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Irritate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Irritated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Irritated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irritates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Irritating |
Irritates (Noun)
Loud music at night irritates many residents in the neighborhood.
Nhạc lớn vào ban đêm khiến nhiều cư dân trong khu phố khó chịu.
The constant interruptions during meetings irritate the team members.
Những sự gián đoạn liên tục trong các cuộc họp khiến các thành viên trong nhóm khó chịu.
Does social media irritate you with constant notifications?
Mạng xã hội có khiến bạn khó chịu với những thông báo liên tục không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp