Bản dịch của từ Ism trong tiếng Việt

Ism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ism (Noun)

ˈɪzəm
ˈɪzəm
01

Một thực tiễn, hệ thống hoặc triết lý đặc biệt, điển hình là một hệ tư tưởng chính trị hoặc một phong trào nghệ thuật.

A distinctive practice, system, or philosophy, typically a political ideology or an artistic movement.

Ví dụ

Feminism promotes gender equality in society.

Chủ nghĩa nữ quyền thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội.

Capitalism emphasizes free market competition.

Chủ nghĩa tư bản nhấn mạnh đến cạnh tranh thị trường tự do.

Surrealism in art explores the subconscious mind.

Chủ nghĩa siêu thực trong nghệ thuật khám phá tiềm thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ism

Không có idiom phù hợp