Bản dịch của từ Ism trong tiếng Việt
Ism

Ism (Noun)
Một thực tiễn, hệ thống hoặc triết lý đặc biệt, điển hình là một hệ tư tưởng chính trị hoặc một phong trào nghệ thuật.
A distinctive practice, system, or philosophy, typically a political ideology or an artistic movement.
Feminism promotes gender equality in society.
Chủ nghĩa nữ quyền thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội.
Capitalism emphasizes free market competition.
Chủ nghĩa tư bản nhấn mạnh đến cạnh tranh thị trường tự do.
Surrealism in art explores the subconscious mind.
Chủ nghĩa siêu thực trong nghệ thuật khám phá tiềm thức.
Từ "ism" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các hệ tư tưởng, trào lưu hoặc phong cách tư duy, thường kết thúc bằng đuôi "-ism". Ví dụ, "capitalism" (chủ nghĩa tư bản) hay "socialism" (chủ nghĩa xã hội). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và chính trị. "Ism" thường xuất hiện để chỉ những hệ thống tư tưởng cụ thể có ảnh hưởng đến xã hội và chính trị.
Tiền tố "-ism" có nguồn gốc từ chữ Latinh "-ismus", được sử dụng để chỉ các phong trào, hệ tư tưởng và trường phái. Ban đầu, nó được vay mượn từ tiếng Hy Lạp cổ đại với nghĩa "trạng thái" hoặc "hệ thống". Theo thời gian, "-ism" đã trở thành hậu tố thông dụng trong tiếng Anh để chỉ những ý thức hệ như chủ nghĩa (đứng sau danh từ), giúp xác định những nguyên tắc và tư tưởng cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong cách thức con người phân loại và phân tích các thực thể xã hội và chính trị.
Từ "ism" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các đề bài viết và nói liên quan đến các chủ đề triết học hoặc chính trị. Nó thường được sử dụng để chỉ các hệ tư tưởng, như "capitalism", "socialism", và "feminism". Trong bối cảnh khác, từ này xuất hiện trong văn bản học thuật và phê bình văn hóa, nhằm mô tả các phong trào hoặc trường phái tư tưởng. Sự phổ biến của từ này trong các lĩnh vực như xã hội học và triết học cho thấy tầm quan trọng của những hệ thống tư tưởng trong việc phân tích các vấn đề xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp