Bản dịch của từ Isms trong tiếng Việt

Isms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isms (Noun)

ˈɪzəmz
ˈɪzəmz
01

Một thực tiễn, hệ thống hoặc triết lý đặc biệt, điển hình là một hệ tư tưởng chính trị hoặc một phong trào nghệ thuật.

A distinctive practice system or philosophy typically a political ideology or an artistic movement.

Ví dụ

Many isms influence social movements, like feminism and socialism.

Nhiều hệ tư tưởng ảnh hưởng đến các phong trào xã hội, như chủ nghĩa nữ quyền và chủ nghĩa xã hội.

Not all isms promote equality and justice in society.

Không phải tất cả các hệ tư tưởng đều thúc đẩy bình đẳng và công lý trong xã hội.

What is the impact of different isms on social change?

Tác động của các hệ tư tưởng khác nhau đến sự thay đổi xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isms

Không có idiom phù hợp