Bản dịch của từ Isobaric line trong tiếng Việt
Isobaric line
Isobaric line (Noun)
Một đường trên bản đồ hoặc biểu đồ nối các điểm có cùng áp suất khí quyển tại một thời điểm nhất định hoặc tính trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.
A line on a map or chart connecting points with the same atmospheric pressure at a given time or on average over a given period.
The isobaric line shows equal pressure in the social climate report.
Đường đẳng áp cho thấy áp suất bằng nhau trong báo cáo xã hội.
An isobaric line does not indicate changes in social pressure levels.
Đường đẳng áp không chỉ ra sự thay đổi trong mức áp lực xã hội.
Is the isobaric line relevant to current social issues in 2023?
Đường đẳng áp có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện nay không?
Đường isobaric là một khái niệm trong khí tượng học, chỉ đường biểu diễn các điểm có áp suất khí quyển giống nhau trên bản đồ. Đường này giúp hình dung sự phân bố áp suất trong không gian và thời gian, từ đó dự đoán các hiện tượng khí hậu. Trong tiếng Anh, "isobaric" được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể gặp sự khác biệt về phát âm nhẹ.
Từ "isobaric" được hình thành từ gốc Latin "isos" nghĩa là "bằng" và "baros" nghĩa là "trọng lực" hay "áp suất". Từ này xuất phát từ thuật ngữ khoa học dùng để mô tả những đường hoặc bề mặt mà tại đó áp suất khí quyển giữ nguyên trong không gian. Khái niệm này đã được phát triển trong lĩnh vực khí tượng và vật lý, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các biểu đồ khí tượng để phân tích và dự đoán thời tiết.
Thuật ngữ "isobaric line" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong hóa học và vật lý khí. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng của từ này có thể thấp trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Trong các tình huống thường gặp, "isobaric line" được sử dụng để mô tả các đường đẳng áp trên biểu đồ nhiệt động lực học, giúp minh họa sự thay đổi của các thông số khí trong các quá trình nhiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp