Bản dịch của từ Isobaric line trong tiếng Việt

Isobaric line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isobaric line (Noun)

aɪsəbˈæɹɪk laɪn
aɪsəbˈæɹɪk laɪn
01

Một đường trên bản đồ hoặc biểu đồ nối các điểm có cùng áp suất khí quyển tại một thời điểm nhất định hoặc tính trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.

A line on a map or chart connecting points with the same atmospheric pressure at a given time or on average over a given period.

Ví dụ

The isobaric line shows equal pressure in the social climate report.

Đường đẳng áp cho thấy áp suất bằng nhau trong báo cáo xã hội.

An isobaric line does not indicate changes in social pressure levels.

Đường đẳng áp không chỉ ra sự thay đổi trong mức áp lực xã hội.

Is the isobaric line relevant to current social issues in 2023?

Đường đẳng áp có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Isobaric line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isobaric line

Không có idiom phù hợp