Bản dịch của từ Isocratic trong tiếng Việt

Isocratic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isocratic (Adjective)

aɪsəkɹˈætɪk
aɪsəkɹˈætɪk
01

(của phương pháp sắc ký) bao gồm pha động có thành phần được giữ không đổi và đồng nhất.

Of a chromatographic method involving a mobile phase whose composition is kept constant and uniform.

Ví dụ

Isocratic methods are preferred for simple chromatography techniques.

Phương pháp isocratic được ưa chuộng cho các kỹ thuật sắc ký đơn giản.

Not all social science experiments require isocratic chromatography.

Không phải tất cả các thí nghiệm khoa học xã hội đều cần sắc ký isocratic.

Is isocratic chromatography commonly used in IELTS writing assessments?

Sắc ký isocratic có thường được sử dụng trong các bài đánh giá viết IELTS không?

The isocratic method is commonly used in analyzing social data.

Phương pháp isocratic thường được sử dụng trong phân tích dữ liệu xã hội.

Not all researchers prefer the isocratic approach for social studies.

Không phải tất cả các nhà nghiên cứu ưa thích phương pháp isocratic cho các nghiên cứu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isocratic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isocratic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.