Bản dịch của từ Isopropyl trong tiếng Việt
Isopropyl

Isopropyl (Noun)
Isopropyl is commonly used in hand sanitizers during the pandemic.
Isopropyl thường được sử dụng trong nước rửa tay trong đại dịch.
Isopropyl is not safe for children to use without supervision.
Isopropyl không an toàn cho trẻ em sử dụng mà không có giám sát.
Is isopropyl effective in killing germs on surfaces?
Isopropyl có hiệu quả trong việc diệt vi khuẩn trên bề mặt không?
Isopropyl, hay còn gọi là isopropyl alcohol (C3H8O), là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm rượu, thường được sử dụng như một dung môi, thanh trùng hoặc trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "isopropanol" cũng được sử dụng phổ biến hơn. Điểm khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này nằm ở cách sử dụng trong văn cảnh kỹ thuật và thương mại, ảnh hưởng đến công thức và nồng độ sản phẩm.
Từ "isopropyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "iso-" có nghĩa là "đồng chất" và "propyl" xuất phát từ "propan", một chuỗi carbon ba trong hóa học. Isopropyl lần đầu tiên được xác định vào thế kỷ 19, khi các nhà hóa học bắt đầu phân tích và phân loại các hợp chất hữu cơ phức tạp. Ngày nay, "isopropyl" đề cập đến nhóm hydrocacbon cụ thể, thường được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và y tế, đặc biệt trong các dung môi và kháng khuẩn, nhờ vào tính chất hóa học đặc trưng của nó.
Isopropyl, một từ thường gặp trong các lĩnh vực hóa học và dược phẩm, xuất hiện vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường đề cập đến các hợp chất hóa học và ứng dụng của chúng. Trong các ngữ cảnh khác, isopropyl được sử dụng để chỉ isopropyl alcohol, một chất khử trùng phổ biến trong y tế và công nghiệp. Từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, bài viết khoa học và tài liệu kỹ thuật liên quan đến hóa học và an toàn sức khỏe.