Bản dịch của từ Issue price trong tiếng Việt

Issue price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Issue price (Noun)

ˈɪʃu pɹaɪs
ˈɪʃu pɹaɪs
01

Giá mà một chứng khoán mới được chào bán công khai lần đầu.

The price at which a new security is offered to the public for the first time.

Ví dụ

The issue price of the new bonds was set at $100 each.

Giá phát hành của trái phiếu mới được đặt ở mức 100 đô la mỗi trái.

The issue price did not attract many investors this time.

Giá phát hành lần này không thu hút nhiều nhà đầu tư.

What was the issue price for the social housing project in 2022?

Giá phát hành cho dự án nhà ở xã hội năm 2022 là bao nhiêu?

02

Giá được xác định bởi một nhà phát hành cho việc bán trái phiếu hoặc cổ phiếu cho các nhà đầu tư.

The price set by an issuer for the sale of a bond or stock to investors.

Ví dụ

The issue price of the new stock was set at $50 per share.

Giá phát hành của cổ phiếu mới được đặt ở mức 50 đô la mỗi cổ phiếu.

The company did not disclose the issue price for the bonds.

Công ty không công bố giá phát hành cho trái phiếu.

What is the issue price for the upcoming social bonds?

Giá phát hành cho trái phiếu xã hội sắp tới là bao nhiêu?

03

Giá mà các nhà đầu tư sẽ trả cho một đợt phát hành cổ phiếu hoặc chứng khoán mới.

The price that investors will pay for a new issue of shares or other securities.

Ví dụ

The issue price for the new shares was set at $10 each.

Giá phát hành cho cổ phiếu mới được đặt là 10 đô la mỗi cổ phiếu.

The company did not lower the issue price for its new bonds.

Công ty không hạ giá phát hành cho trái phiếu mới của mình.

What is the issue price for the upcoming stock offering?

Giá phát hành cho đợt chào bán cổ phiếu sắp tới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/issue price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Issue price

Không có idiom phù hợp