Bản dịch của từ Issuing carrier trong tiếng Việt

Issuing carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Issuing carrier (Noun)

ˈɪʃuɨŋ kˈæɹiɚ
ˈɪʃuɨŋ kˈæɹiɚ
01

Công ty chịu trách nhiệm phát hành một hợp đồng hoặc trái phiếu; thực thể cung cấp bảo hiểm.

The company responsible for issuing a policy or bond; the entity that provides coverage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong vận tải, đơn vị vận chuyển cung cấp dịch vụ vận chuyển theo hợp đồng.

In transportation, the carrier that provides shipping services under a transportation agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Công ty viễn thông phát hành kế hoạch dịch vụ di động.

A telecommunications company that issues a mobile service plan.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/issuing carrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Issuing carrier

Không có idiom phù hợp