Bản dịch của từ Ivories trong tiếng Việt
Ivories

Ivories (Noun)
Many artists use ivories for their intricate sculptures and carvings.
Nhiều nghệ sĩ sử dụng ngà cho các tác phẩm điêu khắc tinh xảo.
Not everyone can afford ivories for art projects or decorations.
Không phải ai cũng có thể mua ngà cho các dự án nghệ thuật.
Do you think ivories are necessary for traditional art in society?
Bạn có nghĩ rằng ngà là cần thiết cho nghệ thuật truyền thống trong xã hội không?
Dạng danh từ của Ivories (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ivory | Ivories |
Họ từ
Từ "ivories" là danh từ số nhiều chỉ ngà voi, phần chất của ngà được lấy từ răng của voi và các loài động vật khác. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "ivories" cũng được dùng để chỉ phím đàn piano, do chúng thường được làm bằng chất liệu giống ngà. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phiên bản Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào ngữ cảnh âm nhạc. Cách phát âm và ngữ điệu giữa hai biến thể có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "ivories" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "ebur", có nghĩa là ngà voi. Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, chủ yếu đề cập đến chất liệu quý giá từ ngà voi được sử dụng trong chế tác đồ trang trí và nhạc cụ. Ngày nay, "ivories" không chỉ chỉ ngà voi mà còn là một thuật ngữ biểu trưng cho bàn phím piano, phản ánh mối liên hệ giữa chất liệu và nghệ thuật âm nhạc.
Từ "ivories" thường được sử dụng để chỉ ngà voi, nhưng trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, nó hay được dùng như một thuật ngữ ẩn dụ cho bàn phím đàn piano hoặc các công cụ âm nhạc khác. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các bài viết về âm nhạc hoặc văn học, điển hình là khi mô tả về nghệ thuật biểu diễn hoặc âm sắc của nhạc cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp