Bản dịch của từ Ivories trong tiếng Việt
Ivories
Noun [U/C]
Ivories (Noun)
ˈɪvɚiz
ˈɪvɚiz
Ví dụ
Many artists use ivories for their intricate sculptures and carvings.
Nhiều nghệ sĩ sử dụng ngà cho các tác phẩm điêu khắc tinh xảo.
Not everyone can afford ivories for art projects or decorations.
Không phải ai cũng có thể mua ngà cho các dự án nghệ thuật.
Do you think ivories are necessary for traditional art in society?
Bạn có nghĩ rằng ngà là cần thiết cho nghệ thuật truyền thống trong xã hội không?
Dạng danh từ của Ivories (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ivory | Ivories |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ivories
Không có idiom phù hợp