Bản dịch của từ Ivory trong tiếng Việt

Ivory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ivory(Noun)

ˈaɪvərˌi
ˈɪvɝi
01

Một chất cứng màu trắng kem từ ngà và răng của voi và các loài động vật khác, thường được sử dụng để chế tác các đồ vật tinh xảo và trang sức.

A hard creamywhite substance from the tusks and teeth of elephants and other animals often used to make fine objects and jewelry

Ví dụ
02

Màu ngà là một màu vàng nhạt.

The color of ivory a pale yellowish color

Ví dụ
03

Một loại vật liệu được làm từ ngà voi

A material made from ivory

Ví dụ