Bản dịch của từ Jabot trong tiếng Việt

Jabot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jabot (Noun)

ʒæbˈoʊ
ʒæbˈoʊ
01

Một đường diềm trang trí hoặc diềm xếp nếp ở mặt trước của áo sơ mi hoặc áo cánh, thường được làm bằng ren.

An ornamental frill or ruffle on the front of a shirt or blouse typically made of lace.

Ví dụ

Her jabot added a touch of elegance to her outfit.

Chiếc jabot của cô ấy tạo điểm nhấn sang trọng cho trang phục của cô ấy.

He decided not to wear a jabot to the formal event.

Anh ấy quyết định không mặc jabot đến sự kiện trang trọng.

Did you see the intricate lace on her jabot?

Bạn có thấy chiếc jabot của cô ấy có đường ren tinh xảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jabot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jabot

Không có idiom phù hợp