Bản dịch của từ Jabot trong tiếng Việt
Jabot

Jabot (Noun)
Her jabot added a touch of elegance to her outfit.
Chiếc jabot của cô ấy tạo điểm nhấn sang trọng cho trang phục của cô ấy.
He decided not to wear a jabot to the formal event.
Anh ấy quyết định không mặc jabot đến sự kiện trang trọng.
Did you see the intricate lace on her jabot?
Bạn có thấy chiếc jabot của cô ấy có đường ren tinh xảo không?
Họ từ
Jabot là một dạng phụ kiện thời trang, thường được làm bằng vải và được đeo quanh cổ, xuất hiện chủ yếu trong trang phục của nam giới và phụ nữ trong các dịp trang trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, "jabot" mô tả phần kéo dài của vải phía trước áo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng hay định nghĩa từ này. Tuy nhiên, jabot ít phổ biến trong văn nói và thường chỉ được thấy trong ngữ cảnh thời trang hoặc lịch sử.
Từ "jabot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "jabot", biểu thị phần viền cổ áo hoặc ren ở vùng cổ. Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ "jabot" trong tiếng Latin, có nghĩa là "cái cổ" (đi từ từ "gaba", nghĩa là "gò"). Trong thế kỷ 17, jabot trở nên phổ biến trong thời trang châu Âu, biểu thị sự sang trọng và tinh tế. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ kiểu thiết kế trang phục có phần viền cầu kỳ ở cổ áo, phản ánh sự kết hợp giữa di sản văn hóa và thẩm mỹ hiện đại.
Từ "jabot" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thời trang, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả các trang phục lịch sự hoặc cổ điển. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading khi nhắc đến các chủ đề về văn hóa hoặc thiết kế. Từ "jabot" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu về trang phục phương Tây, và các bài viết liên quan đến lịch sử thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp