Bản dịch của từ Ruffle trong tiếng Việt

Ruffle

Noun [U/C]Verb

Ruffle (Noun)

ɹˈʌfl
ɹˈʌfl
01

Một nhịp trống rung động.

A vibrating drum beat

Ví dụ

The band played a ruffle during the social event last Saturday.

Ban nhạc đã chơi một tiếng trống rung trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

They did not hear the ruffle at the quiet gathering.

Họ đã không nghe thấy tiếng trống rung tại buổi tụ họp yên tĩnh.

Did you enjoy the ruffle at the community festival yesterday?

Bạn có thích tiếng trống rung tại lễ hội cộng đồng hôm qua không?

The ruffle of drums signaled the start of the ceremony.

Âm chuông rung báo hiệu bắt đầu lễ.

There was no ruffle of drums during the quiet social gathering.

Không có tiếng trống rung nào trong buổi tụ tập xã hội yên tĩnh.

02

Một đường diềm trang trí được tập hợp hoặc trang trí bằng ren hoặc vải khác trên quần áo, đặc biệt là quanh cổ tay hoặc cổ.

An ornamental gathered or goffered frill of lace or other cloth on a garment especially around the wrist or neck

Ví dụ

Her dress had a beautiful ruffle around the neck at the party.

Chiếc váy của cô ấy có một ruffle đẹp quanh cổ tại bữa tiệc.

The ruffle on his shirt was not very noticeable during the event.

Ruffle trên áo sơ mi của anh ấy không quá nổi bật trong sự kiện.

Did you see the ruffle on her blouse at the social gathering?

Bạn có thấy ruffle trên áo blouse của cô ấy tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Her elegant blouse had a delicate ruffle around the neckline.

Chiếc áo blouse thanh lịch của cô ấy có một đường ruffle tinh tế xung quanh cổ.

His suit jacket had no ruffle, giving him a sleek appearance.

Chiếc áo khoác vest của anh ấy không có ruffle nào, tạo cho anh ấy một diện mạo lịch lãm.

Ruffle (Verb)

ɹˈʌfl
ɹˈʌfl
01

Làm rối loạn hoặc làm mất trật tự (tóc của ai đó), thường là bằng cách đưa tay vuốt ve nó.

Disorder or disarrange someones hair typically by running ones hands through it

Ví dụ

She ruffled his hair playfully at the party last Saturday.

Cô ấy đã xoa tóc của anh ấy một cách nghịch ngợm tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

They did not ruffle their hair before the important meeting.

Họ đã không xoa tóc trước cuộc họp quan trọng.

Did you ruffle your friend's hair during the celebration?

Bạn đã xoa tóc của bạn mình trong buổi lễ chưa?

She ruffled her hair before the job interview.

Cô ấy đã nheo tóc trước buổi phỏng vấn công việc.

He never ruffles his hair for formal occasions.

Anh ấy không bao giờ nheo tóc cho các dịp trang trọng.

02

Đồ trang trí có hoặc tập hợp thành diềm xếp nếp.

Ornament with or gather into a frill

Ví dụ

She will ruffle the tablecloth for the dinner party tonight.

Cô ấy sẽ tạo nếp gấp cho khăn trải bàn tối nay.

They do not ruffle the decorations for the wedding ceremony.

Họ không tạo nếp gấp cho các trang trí trong lễ cưới.

Will you ruffle the fabric for the art project next week?

Bạn có tạo nếp gấp cho vải trong dự án nghệ thuật tuần tới không?

She ruffles her hair before the IELTS speaking test.

Cô ấy xếp tóc trước kỳ thi nói IELTS.

He never ruffles his shirt for formal IELTS writing exams.

Anh ấy không bao giờ xếp áo sơ mi cho kỳ thi viết IELTS chính thức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruffle

Ruffle someone's feathers

ɹˈʌfəl sˈʌmwˌʌnz fˈɛðɚz

Làm phiền lòng ai/ Chọc tức ai/ Gây khó chịu cho ai

To irritate or annoy someone.

Her comments ruffled his feathers during the social gathering.

Bình luận của cô ấy đã làm phát điên anh ta trong buổi tụ họp xã hội.