Bản dịch của từ Ruffle trong tiếng Việt
Ruffle

Ruffle (Noun)
The band played a ruffle during the social event last Saturday.
Ban nhạc đã chơi một tiếng trống rung trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not hear the ruffle at the quiet gathering.
Họ đã không nghe thấy tiếng trống rung tại buổi tụ họp yên tĩnh.
Did you enjoy the ruffle at the community festival yesterday?
Bạn có thích tiếng trống rung tại lễ hội cộng đồng hôm qua không?
The ruffle of drums signaled the start of the ceremony.
Âm chuông rung báo hiệu bắt đầu lễ.
There was no ruffle of drums during the quiet social gathering.
Không có tiếng trống rung nào trong buổi tụ tập xã hội yên tĩnh.
Một đường diềm trang trí được tập hợp hoặc trang trí bằng ren hoặc vải khác trên quần áo, đặc biệt là quanh cổ tay hoặc cổ.
An ornamental gathered or goffered frill of lace or other cloth on a garment especially around the wrist or neck.
Her dress had a beautiful ruffle around the neck at the party.
Chiếc váy của cô ấy có một ruffle đẹp quanh cổ tại bữa tiệc.
The ruffle on his shirt was not very noticeable during the event.
Ruffle trên áo sơ mi của anh ấy không quá nổi bật trong sự kiện.
Did you see the ruffle on her blouse at the social gathering?
Bạn có thấy ruffle trên áo blouse của cô ấy tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Her elegant blouse had a delicate ruffle around the neckline.
Chiếc áo blouse thanh lịch của cô ấy có một đường ruffle tinh tế xung quanh cổ.
His suit jacket had no ruffle, giving him a sleek appearance.
Chiếc áo khoác vest của anh ấy không có ruffle nào, tạo cho anh ấy một diện mạo lịch lãm.
Dạng danh từ của Ruffle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruffle | Ruffles |
Ruffle (Verb)
Làm rối loạn hoặc làm mất trật tự (tóc của ai đó), thường là bằng cách đưa tay vuốt ve nó.
Disorder or disarrange someones hair typically by running ones hands through it.
She ruffled his hair playfully at the party last Saturday.
Cô ấy đã xoa tóc của anh ấy một cách nghịch ngợm tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
They did not ruffle their hair before the important meeting.
Họ đã không xoa tóc trước cuộc họp quan trọng.
Did you ruffle your friend's hair during the celebration?
Bạn đã xoa tóc của bạn mình trong buổi lễ chưa?
She ruffled her hair before the job interview.
Cô ấy đã nheo tóc trước buổi phỏng vấn công việc.
He never ruffles his hair for formal occasions.
Anh ấy không bao giờ nheo tóc cho các dịp trang trọng.
She will ruffle the tablecloth for the dinner party tonight.
Cô ấy sẽ tạo nếp gấp cho khăn trải bàn tối nay.
They do not ruffle the decorations for the wedding ceremony.
Họ không tạo nếp gấp cho các trang trí trong lễ cưới.
Will you ruffle the fabric for the art project next week?
Bạn có tạo nếp gấp cho vải trong dự án nghệ thuật tuần tới không?
She ruffles her hair before the IELTS speaking test.
Cô ấy xếp tóc trước kỳ thi nói IELTS.
He never ruffles his shirt for formal IELTS writing exams.
Anh ấy không bao giờ xếp áo sơ mi cho kỳ thi viết IELTS chính thức.
Dạng động từ của Ruffle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ruffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruffling |
Họ từ
Từ "ruffle" có nghĩa chính là làm nhăn hoặc làm rối bời, thường được sử dụng để mô tả sự va chạm hoặc di chuyển khiến cho bề mặt của một vật rối loạn. Trong tiếng Anh Anh, "ruffle" có thể đề cập đến các món đồ trang trí như một dải vải nhăn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng liên quan đến tóc hoặc trang phục. Cả hai cách sử dụng đều thể hiện sự tác động lên một bề mặt, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau tùy vào văn hóa sử dụng.
Từ "ruffle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruffare", có nghĩa là làm rối hoặc xáo trộn. Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này vào thế kỷ 16, với nghĩa ban đầu ám chỉ việc làm xô lệch hoặc làm mất trật tự, đặc biệt trong ngữ cảnh của trang phục hoặc đầu tóc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ruffle" chỉ hành động làm rối hoặc tạo nếp gấp, thường nhằm mục đích trang trí, cho thấy sự chuyển mình từ nghĩa cơ bản đến nghĩa thẩm mỹ hơn.
Từ "ruffle" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thời trang hoặc thiết kế, khiến nó hiếm khi được sử dụng. Tuy nhiên, "ruffle" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả văn hóa, nghệ thuật hoặc thực tiễn thiết kế, chẳng hạn như khi nói về chi tiết trang phục hoặc phong cách nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp