Bản dịch của từ Jacky trong tiếng Việt
Jacky

Jacky (Noun)
(đếm được, tiếng lóng, xúc phạm) thủy thủ.
Jacky is known for his adventurous spirit and love for the sea.
Jacky được biết đến với tinh thần phiêu lưu và tình yêu biển.
Some people find the term 'Jacky' offensive when referring to sailors.
Một số người thấy thuật ngữ 'Jacky' là xúc phạm khi ám chỉ thủy thủ.
Is Jacky a common nickname among sailors in your country?
Jacky có phải là biệt danh phổ biến trong số thủy thủ ở nước bạn không?
Jacky was known for his love of gin in the village.
Jacky nổi tiếng vì tình yêu với gin trong làng.
Nobody liked the taste of Jacky's gin at the party.
Không ai thích hương vị của gin của Jacky tại bữa tiệc.
Did Jacky bring his special gin to the social event?
Jacky đã mang gin đặc biệt của mình đến sự kiện xã hội chưa?
"Jacky" là một danh từ chỉ một tên riêng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một dạng ngắn của "Jack" hoặc "Jackie". Trong ngữ cảnh văn hóa, "Jacky" có thể mang âm hưởng thân mật hoặc gần gũi, thường là tên gọi cho phái nữ hoặc nam. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng miền, chủ yếu do biến thể ngữ âm và ngữ điệu.
Từ "jacky" có nguồn gốc từ từ "jack", thuộc về tiếng Anh cổ, có nghĩa là "người đàn ông" hoặc "gã". Đặc biệt, "jack" được sử dụng để chỉ một người đàn ông bình thường hoặc một người có tính cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ "jacky" thường ám chỉ sự dễ thương, vui vẻ, có thể gợi lên hình ảnh của một nhân vật hoạt bát. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển qua thời gian, tạo ra những từ ngữ mới từ những từ có nghĩa cổ xưa.
Từ "jacky" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh trong các ngữ cảnh học thuật hoặc trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh xã hội hoặc trong trò chơi, có thể đề cập đến một nhân vật, đối tượng văn hóa hoặc tên riêng. Việc sử dụng từ này có thể hạn chế trong các bài kiểm tra tiếng Anh và không thường xuyên được nhắc đến trong các tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp