Bản dịch của từ Jacky trong tiếng Việt

Jacky

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacky (Noun)

ˈdʒæ.ki
ˈdʒæ.ki
01

(đếm được, tiếng lóng, xúc phạm) thủy thủ.

Countable slang derogatory a sailor.

Ví dụ

Jacky is known for his adventurous spirit and love for the sea.

Jacky được biết đến với tinh thần phiêu lưu và tình yêu biển.

Some people find the term 'Jacky' offensive when referring to sailors.

Một số người thấy thuật ngữ 'Jacky' là xúc phạm khi ám chỉ thủy thủ.

Is Jacky a common nickname among sailors in your country?

Jacky có phải là biệt danh phổ biến trong số thủy thủ ở nước bạn không?

02

(anh, phương ngữ, cổ xưa) tiếng anh gin.

Uk dialect archaic english gin.

Ví dụ

Jacky was known for his love of gin in the village.

Jacky nổi tiếng vì tình yêu với gin trong làng.

Nobody liked the taste of Jacky's gin at the party.

Không ai thích hương vị của gin của Jacky tại bữa tiệc.

Did Jacky bring his special gin to the social event?

Jacky đã mang gin đặc biệt của mình đến sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jacky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jacky

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.