Bản dịch của từ Jaggery trong tiếng Việt
Jaggery

Jaggery (Noun)
Jaggery is often used in Indian festivals like Diwali and Makar Sankranti.
Đường thốt nốt thường được sử dụng trong các lễ hội Ấn Độ như Diwali và Makar Sankranti.
Many people do not prefer jaggery over refined sugar in their diets.
Nhiều người không thích đường thốt nốt hơn đường tinh luyện trong chế độ ăn.
Is jaggery healthier than white sugar for social gatherings in India?
Đường thốt nốt có lành mạnh hơn đường trắng trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Ấn Độ không?
Jaggery là một loại đường thô, thường được sản xuất từ mía hoặc nước đường cọ, phổ biến trong nhiều nền văn hóa ở Châu Á và Châu Phi. Jaggery có màu nâu và thường được sử dụng như một loại gia vị tự nhiên trong ẩm thực. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và mức độ phổ biến trong mỗi vùng.
Từ "jaggery" có nguồn gốc từ từ tiếng Bồ Đào Nha "jagara", được cho là xuất phát từ tiếng Ấn Độ "jaggery" trong nghĩa là đường tinh chế. Trong tiếng Sanskrit, "गूर" (gūra) cũng có nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng của jaggery có từ lâu đời, chủ yếu trong các nền văn hóa Nam Á, nơi nó được sản xuất từ mía hoặc nước dừa. Ngày nay, jaggery không chỉ được sử dụng như một loại đường tự nhiên, mà còn được coi là thực phẩm bổ dưỡng và truyền thống trong nhiều nền ẩm thực.
Jaggery là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Listening khi đề cập đến thực phẩm truyền thống hoặc văn hóa ẩm thực. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh nói về nguồn thực phẩm tự nhiên, thay thế đường tinh chế. Trong các tình huống khác, jaggery thường được nhắc đến trong các bài viết về dinh dưỡng, chế độ ăn, hoặc trong các cuộc thảo luận về xu hướng ẩm thực bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp