Bản dịch của từ Jazzify trong tiếng Việt

Jazzify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jazzify (Verb)

01

Để làm cho giống nhạc jazz; chơi hoặc hát (một bản nhạc) theo phong cách nhạc jazz; để tạo ra sự vui nhộn.

To make to resemble jazz to play or sing a piece of music in the style of jazz to render jazzy.

Ví dụ

Many artists jazzify their music for social events like parties.

Nhiều nghệ sĩ biến nhạc của họ thành jazz cho các sự kiện xã hội như tiệc.

They do not jazzify classical songs at community gatherings.

Họ không biến nhạc cổ điển thành jazz tại các buổi gặp gỡ cộng đồng.

Can you jazzify this pop song for the festival?

Bạn có thể biến bài hát pop này thành jazz cho lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jazzify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jazzify

Không có idiom phù hợp