Bản dịch của từ Jejuneness trong tiếng Việt
Jejuneness

Jejuneness (Noun)
The jejuneness of the lecture bored many students at the university.
Sự tẻ nhạt của bài giảng đã khiến nhiều sinh viên chán nản.
The discussion was not jejune; it sparked lively debates among participants.
Cuộc thảo luận không hề tẻ nhạt; nó đã khơi dậy những cuộc tranh luận sôi nổi.
Is the jejuneness of social media affecting young people's engagement?
Liệu sự tẻ nhạt của mạng xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ?
Jejuneness (Adjective)
The jejuneness of the discussion disappointed many attendees at the conference.
Sự nhạt nhẽo của cuộc thảo luận khiến nhiều người tham dự hội nghị thất vọng.
The panel did not address the jejuneness of social media trends.
Ban hội thảo đã không đề cập đến sự nhạt nhẽo của các xu hướng truyền thông xã hội.
Is the jejuneness of the event affecting participant engagement levels?
Liệu sự nhạt nhẽo của sự kiện có ảnh hưởng đến mức độ tham gia không?
Họ từ
Từ "jejuneness" được định nghĩa là trạng thái đơn giản, nghèo nàn hoặc thiếu sâu sắc của ý tưởng, nội dung hoặc phẩm chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu phong phú về trí tuệ hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, "jejuneness" không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm và viết, nhưng có thể được sử dụng thông dụng hơn trong bối cảnh văn học ở Anh. Sự diễn đạt này mang sắc thái tiêu cực, thường nhằm chỉ trích nội dung hoặc phong cách suy nghĩ không phong phú.
Từ "jejuneness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jejunus", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "thiếu". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự nghèo nàn, thiếu thốn về mặt vật chất hoặc trí tuệ. Sự liên kết với ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ trạng thái thiếu nội dung, độ sâu hoặc sự phong phú, cho thấy sự chuyển biến từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh tinh thần, nhấn mạnh sự khô khan hoặc tẻ nhạt trong một cuộc thảo luận hay tác phẩm văn học.
Từ "jejuneness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, từ này có xu hướng xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, thể hiện sự nghèo nàn về tư duy hoặc nội dung. Trong các tình huống giao tiếp, "jejuneness" có thể được sử dụng để chỉ những bài thuyết trình hay văn bản thiếu chiều sâu và sáng tạo, phản ánh sự đơn điệu trong tư duy hoặc thiếu sự phong phú về ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp