Bản dịch của từ Jejuneness trong tiếng Việt

Jejuneness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jejuneness (Noun)

dʒɪdʒˈunnɛs
dʒɪdʒˈunnɛs
01

Trạng thái jejune; sự buồn tẻ; thiếu chất hoặc sự quan tâm.

The state of being jejune dullness lack of substance or interest.

Ví dụ

The jejuneness of the lecture bored many students at the university.

Sự tẻ nhạt của bài giảng đã khiến nhiều sinh viên chán nản.

The discussion was not jejune; it sparked lively debates among participants.

Cuộc thảo luận không hề tẻ nhạt; nó đã khơi dậy những cuộc tranh luận sôi nổi.

Is the jejuneness of social media affecting young people's engagement?

Liệu sự tẻ nhạt của mạng xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ?

Jejuneness (Adjective)

dʒɪdʒˈunnɛs
dʒɪdʒˈunnɛs
01

Đần độn; thiếu giá trị dinh dưỡng; chưa trưởng thành.

Dull lacking nutritive value immature.

Ví dụ

The jejuneness of the discussion disappointed many attendees at the conference.

Sự nhạt nhẽo của cuộc thảo luận khiến nhiều người tham dự hội nghị thất vọng.

The panel did not address the jejuneness of social media trends.

Ban hội thảo đã không đề cập đến sự nhạt nhẽo của các xu hướng truyền thông xã hội.

Is the jejuneness of the event affecting participant engagement levels?

Liệu sự nhạt nhẽo của sự kiện có ảnh hưởng đến mức độ tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jejuneness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jejuneness

Không có idiom phù hợp