Bản dịch của từ Jeopardize trong tiếng Việt
Jeopardize

Jeopardize (Verb)
Her careless actions could jeopardize the success of the charity event.
Hành động bất cẩn của cô ấy có thể đưa vào tình huống đe dọa thành công của sự kiện từ thiện.
Posting false information online can jeopardize one's reputation.
Đăng thông tin sai lên mạng có thể đe dọa danh tiếng của một người.
The scandal might jeopardize the politician's chances of reelection.
Vụ bê bối có thể đe dọa cơ hội tái cử của chính trị gia.
Dạng động từ của Jeopardize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jeopardize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jeopardized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jeopardized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jeopardizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jeopardizing |
Kết hợp từ của Jeopardize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jeopardize seriously Đe dọa nghiêm trọng | His reckless behavior could jeopardize seriously his reputation in society. Hành vi thiếu thận trọng của anh ấy có thể đe dọa nghiêm trọng danh tiếng của anh ấy trong xã hội. |
Jeopardize severely Đe dọa nghiêm trọng | Ignoring safety guidelines can jeopardize severely public health measures. Bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể đe dọa nghiêm trọng biện pháp y tế công cộng. |
Jeopardize potentially Gây nguy hiểm tiềm ẩn | Ignoring safety guidelines could jeopardize potentially millions of lives. Bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể đe dọa tiềm năng hàng triệu sinh mạng. |
Họ từ
Từ "jeopardize" có nghĩa là đặt vào tình trạng rủi ro hoặc nguy hiểm, thường liên quan đến việc làm tổn hại đến một điều gì đó quý giá hoặc quan trọng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh luật pháp và quản lý, thể hiện sự đe dọa đến sự an toàn hoặc sự thành công. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Usage của từ này cũng tương đồng và phổ biến trong cả hai biến thể.
Từ "jeopardize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "jiopardier", mang nghĩa là "đặt vào tình trạng nguy hiểm". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ từ Latin "jeopardia", có nghĩa là "một tình huống bất lợi". Từ nguyên này phản ánh mối liên hệ của nó với nguy cơ hoặc rủi ro. Hiện nay, "jeopardize" được sử dụng để diễn tả hành động làm cho điều gì đó trở nên nguy hiểm hoặc dễ bị tổn thương, duy trì phần nào ý nghĩa về sự không chắc chắn và rủi ro từ lịch sử của nó.
Từ "jeopardize" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả nguy cơ gây tổn hại cho một tình huống hoặc cá nhân, như trong nghiên cứu, bảo vệ môi trường hay chính sách. Ngoài ra, "jeopardize" còn được dùng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những hành động có thể đe dọa đến quyền lợi hoặc an ninh của một cuộc tranh chấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
