Bản dịch của từ Jeopardizes trong tiếng Việt
Jeopardizes

Jeopardizes (Verb)
Pollution jeopardizes the health of children in urban areas like Chicago.
Ô nhiễm đe dọa sức khỏe của trẻ em ở các khu đô thị như Chicago.
Lack of education does not jeopardize social mobility for many individuals.
Thiếu giáo dục không đe dọa khả năng di chuyển xã hội của nhiều cá nhân.
How does poverty jeopardize social stability in countries like Venezuela?
Nghèo đói đe dọa sự ổn định xã hội ở các quốc gia như Venezuela như thế nào?
Dạng động từ của Jeopardizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jeopardize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jeopardized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jeopardized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jeopardizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jeopardizing |
Họ từ
Từ "jeopardizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đặt ai đó hoặc cái gì đó vào tình thế nguy hiểm, gây ra rủi ro hoặc tổn thất. Phiên bản số nhiều của "jeopardize" trong tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, khi phát âm, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm mềm mại hơn ở âm tiết giữa. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách từ được tiếp nhận trong các bối cảnh giao tiếp.
Từ "jeopardizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "jeopardia", có nghĩa là "sự nguy hiểm". Tiến vào tiếng Pháp cổ với dạng "jeu parti", nghĩa là “trò chơi bị chia cắt,” từ này đã phát triển thành "jeopardy" trong tiếng Anh, mang nghĩa "
Từ "jeopardizes" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó được sử dụng để diễn tả những tình huống có thể gây nguy hiểm hoặc đặt vào tình thế rủi ro. Trong các ngữ cảnh khác, "jeopardizes" thường được sử dụng trong các báo cáo, bài viết khoa học hoặc thảo luận về an toàn, sức khỏe, hoặc các chính sách xã hội, nhấn mạnh đến những hệ lụy tiềm ẩn của hành động hoặc quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
