Bản dịch của từ Jeopardizes trong tiếng Việt
Jeopardizes
Jeopardizes (Verb)
Pollution jeopardizes the health of children in urban areas like Chicago.
Ô nhiễm đe dọa sức khỏe của trẻ em ở các khu đô thị như Chicago.
Lack of education does not jeopardize social mobility for many individuals.
Thiếu giáo dục không đe dọa khả năng di chuyển xã hội của nhiều cá nhân.
How does poverty jeopardize social stability in countries like Venezuela?
Nghèo đói đe dọa sự ổn định xã hội ở các quốc gia như Venezuela như thế nào?
Dạng động từ của Jeopardizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jeopardize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jeopardized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jeopardized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jeopardizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jeopardizing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Jeopardizes cùng Chu Du Speak