Bản dịch của từ Jet ski trong tiếng Việt

Jet ski

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jet ski (Noun)

dʒˈɛtski
dʒˈɛtski
01

Một phương tiện phản lực nhỏ lướt trên mặt nước và được điều khiển theo cách tương tự như xe máy.

A small jet-propelled vehicle which skims across the surface of water and is ridden in a similar way to a motorcycle.

Ví dụ

Many people enjoy riding jet skis at the beach during summer.

Nhiều người thích cưỡi mô tô nước trên bãi biển vào mùa hè.

The rental cost of a jet ski for an hour is reasonable.

Chi phí thuê mô tô nước trong một giờ là hợp lý.

The local lake is a popular spot for jet ski enthusiasts.

Hồ địa phương là địa điểm nổi tiếng dành cho những người đam mê mô tô nước.

Jet ski (Verb)

dʒˈɛtski
dʒˈɛtski
01

Đi môtô nước.

Ride on a jet-ski.

Ví dụ

I love to jet ski with my friends on weekends.

Tôi thích đi mô tô nước với bạn bè vào cuối tuần.

She jet skis along the coast every summer.

Cô ấy đi mô tô nước dọc bờ biển vào mỗi mùa hè.

We plan to jet ski at the lake next month.

Chúng tôi dự định đi mô tô nước ở hồ vào tháng tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jet ski/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jet ski

Không có idiom phù hợp