Bản dịch của từ Jetstream trong tiếng Việt
Jetstream

Jetstream (Noun)
Một dòng không khí hẹp, chảy nhanh, uốn khúc được tìm thấy trong khí quyển ở độ cao lớn.
A narrow fastflowing meandering air current found in the atmosphere at high altitudes.
The jetstream affects weather patterns across the United States significantly.
Dòng jetstream ảnh hưởng lớn đến các mẫu thời tiết ở Hoa Kỳ.
Jetstreams do not only influence climate in Europe and Asia.
Dòng jetstream không chỉ ảnh hưởng đến khí hậu ở châu Âu và châu Á.
How does the jetstream impact global temperatures and weather events?
Dòng jetstream ảnh hưởng như thế nào đến nhiệt độ toàn cầu và sự kiện thời tiết?
Jetstream (Verb)
The jetstream transports many people across the country every day.
Dòng khí jetstream vận chuyển nhiều người trên khắp đất nước mỗi ngày.
The jetstream does not transport goods to remote areas effectively.
Dòng khí jetstream không vận chuyển hàng hóa đến các khu vực xa hiệu quả.
Does the jetstream transport travelers to cities like New York?
Dòng khí jetstream có vận chuyển du khách đến các thành phố như New York không?
"Kênh gió" (jetstream) là thuật ngữ chỉ các dòng khí mạnh mẽ, thường nằm ở độ cao khoảng 10 đến 15 km trong khí quyển. Chúng ảnh hưởng đáng kể đến thời tiết và khí hậu, đặc biệt là trong việc hình thành bão và hệ thống áp suất. Ở tiếng Anh Mỹ, "jetstream" được sử dụng rộng rãi và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, một số tài liệu khí tượng học của Anh có thể sử dụng thuật ngữ "jet stream" với cách viết có dấu cách giữa.
Từ "jetstream" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được ghép từ "jet" (xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jeter", nghĩa là bắn ra) và "stream" (dòng chảy). Jetstream lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ dòng không khí mạnh mẽ ở tầng bình lưu, ảnh hưởng đến thời tiết trên toàn cầu. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của hiện tượng này, liên quan đến sự chuyển động nhanh và mạnh mẽ của không khí, làm nổi bật sự tương tác giữa khí quyển và khí hậu.
Từ "jetstream" thường xuất hiện trong tài liệu liên quan đến khoa học khí quyển, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến thời tiết và khí hậu. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật như các bài luận về khí tượng hoặc khí hậu toàn cầu cũng tương đối cao. Trong đời sống hàng ngày, nó thường được nhắc đến trong các bản tin thời tiết hay nghiên cứu về biến đổi khí hậu.