Bản dịch của từ Jetstream trong tiếng Việt

Jetstream

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jetstream (Noun)

01

Một dòng không khí hẹp, chảy nhanh, uốn khúc được tìm thấy trong khí quyển ở độ cao lớn.

A narrow fastflowing meandering air current found in the atmosphere at high altitudes.

Ví dụ

The jetstream affects weather patterns across the United States significantly.

Dòng jetstream ảnh hưởng lớn đến các mẫu thời tiết ở Hoa Kỳ.

Jetstreams do not only influence climate in Europe and Asia.

Dòng jetstream không chỉ ảnh hưởng đến khí hậu ở châu Âu và châu Á.

How does the jetstream impact global temperatures and weather events?

Dòng jetstream ảnh hưởng như thế nào đến nhiệt độ toàn cầu và sự kiện thời tiết?

Jetstream (Verb)

01

Vận chuyển (ai đó hoặc cái gì đó) bằng dòng phản lực.

To transport someone or something by a jet stream.

Ví dụ

The jetstream transports many people across the country every day.

Dòng khí jetstream vận chuyển nhiều người trên khắp đất nước mỗi ngày.

The jetstream does not transport goods to remote areas effectively.

Dòng khí jetstream không vận chuyển hàng hóa đến các khu vực xa hiệu quả.

Does the jetstream transport travelers to cities like New York?

Dòng khí jetstream có vận chuyển du khách đến các thành phố như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jetstream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jetstream

Không có idiom phù hợp