Bản dịch của từ Jette trong tiếng Việt
Jette
Noun [U/C]Verb
Jette (Noun)
dʒˈɛt
dʒˈɛt
Ví dụ
She showed off her jette moves at the 60s dance competition.
Cô ấy đã thể hiện những bước nhảy jette của mình tại cuộc thi nhảy thập niên 60.
The jette was a signature move in the lively social gatherings.
Bước nhảy jette là một động tác đặc trưng trong các buổi tụ tập xã hội sôi động.
Jette (Verb)
dʒˈɛt
dʒˈɛt
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jette
Không có idiom phù hợp