Bản dịch của từ Jette trong tiếng Việt

Jette

Noun [U/C]Verb

Jette (Noun)

dʒˈɛt
dʒˈɛt
01

Một điệu nhảy nhanh phổ biến vào giữa những năm 1960, đặc trưng bởi động tác xoay tròn và phức tạp

A fast dance popular in the mid-1960s, characterized by spinning and elaborate footwork

Ví dụ

She showed off her jette moves at the 60s dance competition.

Cô ấy đã thể hiện những bước nhảy jette của mình tại cuộc thi nhảy thập niên 60.

The jette was a signature move in the lively social gatherings.

Bước nhảy jette là một động tác đặc trưng trong các buổi tụ tập xã hội sôi động.

Jette (Verb)

dʒˈɛt
dʒˈɛt
01

Ném hoặc ném một cái gì đó bằng vũ lực

To throw or cast something with force

Ví dụ

She jette the ball to her friend during the game.

Cô ấy ném quả bóng cho bạn cô ấy trong trận đấu.

He jette the invitation into the mailbox for the party.

Anh ấy ném thiệp mời vào hòm thư cho buổi tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jette

Không có idiom phù hợp