Bản dịch của từ Jews trong tiếng Việt
Jews

Jews (Noun)
Số nhiều của người do thái.
Plural of jew.
Many Jews celebrate Hanukkah with family and friends each December.
Nhiều người Do Thái tổ chức lễ Hanukkah với gia đình và bạn bè mỗi tháng Mười Hai.
Not all Jews observe the same traditions during religious holidays.
Không phải tất cả người Do Thái đều tuân theo những truyền thống giống nhau trong các ngày lễ tôn giáo.
Do Jews have unique customs for their weddings and celebrations?
Người Do Thái có những phong tục độc đáo nào cho đám cưới và lễ kỷ niệm không?
Từ "Jews" chỉ đến những người theo đạo Do Thái, một trong những tín ngưỡng tôn giáo cổ xưa nhất, có nguồn gốc từ vùng Cận Đông. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này cũng ám chỉ đến một cộng đồng có nền văn hóa phong phú và lịch sử lâu dài. Ở cả Anh và Mỹ, "Jews" được sử dụng tương tự, mặc dù ở Anh, thuật ngữ “Judaism” thường liên quan hơn đến văn hóa thông qua các khía cạnh tôn giáo và dân tộc.
Từ "Jews" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Iudaeus", nghĩa là "Người Giuđa", xuất phát từ tên bộ tộc Giuđa trong Kinh Thánh. Người Giuđa là một trong mười hai bộ tộc của Israel, có nguồn gốc từ truyền thuyết Do Thái cổ đại. Qua thời gian, từ này đã chuyển biến để chỉ những thành viên của cộng đồng Do Thái toàn cầu. Ngày nay, từ "Jews" biểu thị cho bản sắc văn hóa và tôn giáo của người Do Thái, thể hiện lịch sử lâu dài của họ trong các xã hội khác nhau.
Từ "Jews" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến lịch sử, tôn giáo và văn hóa, đặc biệt là trong bối cảnh Holocaust và các vấn đề nhân quyền. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài viết và bài nói liên quan đến đa dạng văn hóa hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ cộng đồng người Do Thái, đôi khi trong các cuộc thảo luận về phân biệt chủng tộc hoặc bất bình đẳng xã hội.