Bản dịch của từ Jizz trong tiếng Việt

Jizz

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jizz (Noun)

dʒˈɪz
dʒˈɪz
01

(trong số những người quan sát chim và những người theo chủ nghĩa tự nhiên) ấn tượng đặc trưng do một loài động vật hoặc thực vật cụ thể mang lại.

Among birdwatchers and naturalists the characteristic impression given by a particular species of animal or plant.

Ví dụ

The jizz of the robin is easily recognizable by its red breast.

Vẻ ngoài của chú sẻ dễ nhận diện với lưng đỏ.

Birdwatchers can identify species based on their unique jizz.

Người quan sát chim có thể nhận diện loài dựa vào vẻ ngoài đặc trưng.

The jizz of the rare bird attracted many nature enthusiasts.

Vẻ ngoài của con chim hiếm đã thu hút nhiều người yêu thiên nhiên.

02

Tinh dịch.

Semen.

Ví dụ

The doctor analyzed his jizz sample for fertility testing.

Bác sĩ phân tích mẫu tinh dịch của anh ấy để kiểm tra sức khỏe sinh sản.

The study focused on the quality of jizz in different age groups.

Nghiên cứu tập trung vào chất lượng tinh dịch ở các nhóm tuổi khác nhau.

The seminar discussed the impact of lifestyle on jizz production.

Hội thảo thảo luận về tác động của lối sống đến sản xuất tinh dịch.

Jizz (Verb)

dʒˈɪz
dʒˈɪz
01

Xuất tinh.

Ejaculate.

Ví dụ

He accidentally jizzed in his pants during the party.

Anh ấy vô tình đã xuất tinh trong quần của mình trong buổi tiệc.

She was shocked when he jizzed prematurely.

Cô ấy đã sốc khi anh ấy xuất tinh sớm.

The embarrassing moment when he jizzed in front of everyone.

Khoảnh khắc ngượng ngùng khi anh ấy xuất tinh trước mặt mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jizz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jizz

Không có idiom phù hợp