Bản dịch của từ Job costing trong tiếng Việt
Job costing

Job costing (Noun)
Phương pháp kế toán theo dõi chi phí liên quan đến một công việc hoặc dự án cụ thể.
A method of accounting that tracks the costs associated with a specific job or project.
Quá trình xác định tổng chi phí của một công việc, bao gồm vật liệu, lao động và chi phí chung.
The process of determining the total cost of a job, including materials, labor, and overhead.
Một hệ thống được các công ty sử dụng để đánh giá tính khả thi của các công việc hoặc hợp đồng cụ thể.
A system used by companies to evaluate the profitability of particular jobs or contracts.