Bản dịch của từ Job costing trong tiếng Việt
Job costing
Noun [U/C]

Job costing (Noun)
dʒˈɑb kˈɔstɨŋ
dʒˈɑb kˈɔstɨŋ
01
Phương pháp kế toán theo dõi chi phí liên quan đến một công việc hoặc dự án cụ thể.
A method of accounting that tracks the costs associated with a specific job or project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình xác định tổng chi phí của một công việc, bao gồm vật liệu, lao động và chi phí chung.
The process of determining the total cost of a job, including materials, labor, and overhead.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hệ thống được các công ty sử dụng để đánh giá tính khả thi của các công việc hoặc hợp đồng cụ thể.
A system used by companies to evaluate the profitability of particular jobs or contracts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Job costing
Không có idiom phù hợp