Bản dịch của từ Job design trong tiếng Việt
Job design
Noun [U/C]

Job design (Noun)
dʒˈɑb dɨzˈaɪn
dʒˈɑb dɨzˈaɪn
01
Quá trình xác định và tổ chức các nhiệm vụ, trách nhiệm và chức năng để tạo ra một vai trò công việc cụ thể.
The process of defining and organizing tasks, responsibilities, and functions to create a specific job role.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách tiếp cận có hệ thống để tổ chức công việc nhằm cải thiện năng suất và sự hài lòng trong công việc.
A systematic approach to organizing work to improve productivity and work satisfaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Việc xây dựng các công việc cụ thể để phản ánh nhu cầu và khả năng của người lao động.
The formulation of specific jobs to reflect the needs and capabilities of workers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Job design
Không có idiom phù hợp