Bản dịch của từ Job hopping trong tiếng Việt
Job hopping

Job hopping (Noun)
Job hopping is common among millennials in the tech industry.
Việc thay đổi công việc liên tục phổ biến trong giới trẻ ngành công nghệ.
Employers may view job hopping negatively due to lack of commitment.
Nhà tuyển dụng có thể coi việc thay đổi công việc là tiêu cực do thiếu cam kết.
Job hopping can sometimes lead to gaining diverse skills and experiences.
Việc thay đổi công việc đôi khi dẫn đến việc học được nhiều kỹ năng và kinh nghiệm.
Job hopping (Verb)
Chuyển từ công việc này sang công việc khác thường xuyên.
To move from one job to another frequently.
She keeps job hopping to find the perfect workplace.
Cô ấy liên tục chuyển việc để tìm nơi làm việc hoàn hảo.
Job hopping can be seen as a way to gain diverse experiences.
Chuyển việc liên tục có thể được xem như cách để có nhiều kinh nghiệm đa dạng.
He job hops every year in search of better opportunities.
Anh ấy chuyển việc mỗi năm để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
Job hopping (Phrase)
Đề cập đến hành động thay đổi công việc thường xuyên.
Refers to the act of changing jobs frequently.
Job hopping is common among millennials in the tech industry.
Việc thay đổi việc làm thường xuyên phổ biến trong giới trẻ ngành công nghệ.
Employers often frown upon job hopping due to lack of loyalty.
Nhà tuyển dụng thường không hài lòng với việc thay đổi việc làm do thiếu lòng trung thành.
Job hopping can lead to a diverse skill set but unstable income.
Việc thay đổi việc làm có thể dẫn đến bộ kỹ năng đa dạng nhưng thu nhập không ổn định.
"Job hopping" là thuật ngữ chỉ hành động thường xuyên thay đổi công việc trong một khoảng thời gian ngắn, thường là dưới hai năm. Khái niệm này phổ biến trong bối cảnh nghề nghiệp hiện đại, cho thấy sự linh hoạt và tìm kiếm cơ hội tốt hơn của người lao động. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ có thể được sử dụng tương tự, nhưng người nói có thể nhấn mạnh vào sự không ổn định trong công việc hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nhấn mạnh đến sự phát triển nghề nghiệp.
Thuật ngữ "job hopping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "job" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gobe" có nghĩa là công việc, nhiệm vụ. "Hopping" có nguồn gốc từ động từ "hop", chỉ việc nhảy hoặc di chuyển nhanh chóng. Kết hợp lại, "job hopping" chỉ hành động chuyển đổi công việc thường xuyên, phản ánh xu hướng hiện đại trong thị trường lao động mà người lao động thường tìm kiếm cơ hội mới để phát triển nghề nghiệp và tăng thu nhập, điều này thể hiện một đặc điểm linh hoạt và đổi mới trong lĩnh vực việc làm ngày nay.
"Job hopping" là thuật ngữ chỉ việc thường xuyên thay đổi công việc trong một khoảng thời gian ngắn. Trong các thành phần của IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về xu hướng nghề nghiệp hoặc sự phát triển bản thân. Trong ngữ cảnh khác, "job hopping" thường được đề cập trong các bài viết về thị trường lao động, đào tạo nghề, cũng như những tác động đến sự nghiệp cá nhân và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
