Bản dịch của từ Job walk trong tiếng Việt
Job walk
Noun [U/C]

Job walk(Noun)
dʒˈɑb wˈɔk
dʒˈɑb wˈɔk
Ví dụ
02
Một sự kiện được tổ chức nơi mọi người tham quan các nơi làm việc khác nhau để hiểu về cơ hội việc làm.
An organized event where people visit various workplaces to understand job opportunities.
Ví dụ
03
Một cuộc khảo sát hoặc kiểm tra một nơi làm việc hoặc khu vực làm việc, thường dẫn đến các quyết định về việc làm.
A survey or inspection of a workplace or area of work, often leading to employment decisions.
Ví dụ
