Bản dịch của từ Job walk trong tiếng Việt

Job walk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job walk(Noun)

dʒˈɑb wˈɔk
dʒˈɑb wˈɔk
01

Một cuộc đi bộ được thực hiện với mục đích đánh giá hoặc quan sát các địa điểm hoặc điều kiện công việc.

A walk taken with the purpose of assessing or observing job sites or conditions.

Ví dụ
02

Một sự kiện được tổ chức nơi mọi người tham quan các nơi làm việc khác nhau để hiểu về cơ hội việc làm.

An organized event where people visit various workplaces to understand job opportunities.

Ví dụ
03

Một cuộc khảo sát hoặc kiểm tra một nơi làm việc hoặc khu vực làm việc, thường dẫn đến các quyết định về việc làm.

A survey or inspection of a workplace or area of work, often leading to employment decisions.

Ví dụ