Bản dịch của từ Joey trong tiếng Việt

Joey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joey (Noun)

dʒˈoʊi
dʒˈoʊi
01

Một con kangaroo con hoặc các loài thú có túi khác.

A young kangaroo or other marsupial.

Ví dụ

The joey clung to its mother's back during the social event.

Joey bám vào lưng mẹ trong sự kiện xã hội.

Many people did not see the joey at the zoo yesterday.

Nhiều người đã không thấy joey ở sở thú hôm qua.

Did you see the joey playing with other animals at the park?

Bạn có thấy joey chơi với các động vật khác ở công viên không?

02

Một đồng ba xu bạc.

A silver threepenny bit.

Ví dụ

Many people collect joeys as a hobby in social clubs.

Nhiều người sưu tầm joey như một sở thích trong các câu lạc bộ xã hội.

Not everyone knows the value of a joey in today's market.

Không phải ai cũng biết giá trị của một joey trên thị trường hiện nay.

Is a joey still used in social transactions today?

Joey có còn được sử dụng trong các giao dịch xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joey

Không có idiom phù hợp