Bản dịch của từ Join with trong tiếng Việt

Join with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Join with (Phrase)

dʒɔɪn wɪɵ
dʒɔɪn wɪɵ
01

Để kết nối hoặc liên kết với người khác.

To connect or link with others.

Ví dụ

Many people join with friends to celebrate New Year's Eve together.

Nhiều người kết nối với bạn bè để ăn mừng đêm giao thừa.

They do not join with others in community events often.

Họ không kết nối với người khác trong các sự kiện cộng đồng thường xuyên.

Do you join with your family during holidays and special occasions?

Bạn có kết nối với gia đình trong các kỳ nghỉ và dịp đặc biệt không?

02

Trở thành một phần của cái gì đó.

To become a part of something.

Ví dụ

Many students join with clubs to make new friends at university.

Nhiều sinh viên tham gia câu lạc bộ để kết bạn mới ở trường.

They do not join with the community events this year.

Họ không tham gia các sự kiện cộng đồng năm nay.

Do you join with your friends in volunteering activities often?

Bạn có thường tham gia cùng bạn bè vào các hoạt động tình nguyện không?

03

Bắt đầu tham gia vào một nhóm hoặc tổ chức.

To begin participating in a group or organization.

Ví dụ

Many students join with clubs to meet new friends at school.

Nhiều học sinh tham gia các câu lạc bộ để kết bạn mới ở trường.

She does not join with the volunteer group this year.

Cô ấy không tham gia nhóm tình nguyện năm nay.

Will you join with us for the community service project?

Bạn có tham gia cùng chúng tôi cho dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/join with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It's important that they set a precedent for future breakthroughs and incentivize young talents to the field [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Besides, there are many opportunities to practice speaking these languages, such as language exchange groups or participating in international events [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] There are several other reasons why I support women the military and police force [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] We consider him a close friend and usually invite him to us for dinner [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2

Idiom with Join with

Không có idiom phù hợp