Bản dịch của từ Join with trong tiếng Việt
Join with

Join with (Phrase)
Many people join with friends to celebrate New Year's Eve together.
Nhiều người kết nối với bạn bè để ăn mừng đêm giao thừa.
They do not join with others in community events often.
Họ không kết nối với người khác trong các sự kiện cộng đồng thường xuyên.
Do you join with your family during holidays and special occasions?
Bạn có kết nối với gia đình trong các kỳ nghỉ và dịp đặc biệt không?
Many students join with clubs to make new friends at university.
Nhiều sinh viên tham gia câu lạc bộ để kết bạn mới ở trường.
They do not join with the community events this year.
Họ không tham gia các sự kiện cộng đồng năm nay.
Do you join with your friends in volunteering activities often?
Bạn có thường tham gia cùng bạn bè vào các hoạt động tình nguyện không?
Bắt đầu tham gia vào một nhóm hoặc tổ chức.
To begin participating in a group or organization.
Many students join with clubs to meet new friends at school.
Nhiều học sinh tham gia các câu lạc bộ để kết bạn mới ở trường.
She does not join with the volunteer group this year.
Cô ấy không tham gia nhóm tình nguyện năm nay.
Will you join with us for the community service project?
Bạn có tham gia cùng chúng tôi cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "join with" thường được sử dụng để diễn tả hành động tham gia vào một hoạt động, tổ chức hoặc nhóm nào đó. Trong Anh Mỹ, cụm này được sử dụng rộng rãi để chỉ việc kết hợp hoặc hợp tác với một cá nhân hoặc một nhóm nhằm đạt được một mục tiêu chung. Ngược lại, trong Anh Anh, cách diễn đạt này có thể ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "join in" để nhấn mạnh sự tham gia vào một hoạt động. Sự khác biệt này thể hiện trong cả ngữ điệu và sắc thái sử dụng.
Thuật ngữ "join" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jugare", nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Trong tiếng Pháp cổ, từ này tiến hóa thành "joindre", và sau đó được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu đề cập đến việc kết hợp hai hay nhiều phần lại với nhau, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện tại, phản ánh mối quan hệ giữa các đối tượng thông qua sự liên kết, hợp tác hoặc tham gia.
Cụm từ "join with" thường được sử dụng trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả sự hợp tác hoặc kết nối. Tần suất xuất hiện của nó có xu hướng cao trong các bài thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh doanh và giáo dục. Trong các tình huống thông dụng, "join with" thường xuất hiện khi nói về việc tham gia hoạt động nhóm, tổ chức sự kiện hoặc hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



