Bản dịch của từ Jointer trong tiếng Việt
Jointer

Jointer (Noun)
The jointer fixed the broken pipes in the community center yesterday.
Người nối ống đã sửa ống nước hỏng tại trung tâm cộng đồng hôm qua.
The jointer did not attend the social event last weekend.
Người nối ống đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the jointer available for the community project this month?
Người nối ống có sẵn cho dự án cộng đồng tháng này không?
The jointer smooths the wood edges for community benches.
Máy jointer làm mịn các cạnh gỗ cho ghế công cộng.
Many people do not use a jointer for small projects.
Nhiều người không sử dụng máy jointer cho các dự án nhỏ.
How does a jointer help in building social furniture?
Máy jointer giúp gì trong việc xây dựng đồ nội thất xã hội?
Họ từ
Từ "jointer" được định nghĩa là một công cụ hoặc thiết bị sử dụng trong ngành gỗ nhằm để làm phẳng bề mặt, tạo ra các khớp nối chính xác giữa các mảnh gỗ. Trong tiếng Anh, từ này có thể không có nhiều biến thể khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và chế biến gỗ. Ở Mỹ, "jointer" thường đề cập đến máy móc, trong khi ở Anh, nó cũng có thể chỉ đến một kiểu công cụ cầm tay.
Từ "jointer" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ, xuất phát từ động từ "join", mang nghĩa là kết nối hoặc ghép lại. "Join" lại được hình thành từ tiếng Latin "jungere", có nghĩa tương tự. "Jointer" thường chỉ một công cụ hoặc người thực hiện công việc nối hai mảnh gỗ hoặc vật liệu khác. Ngày nay, ý nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên liên quan đến việc kết hợp các thành phần, thể hiện tính chất kết nối trong lĩnh vực xây dựng và chế biến gỗ.
Từ "jointer" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây là thuật ngữ kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến ngành xây dựng và chế biến gỗ, chỉ thiết bị dùng để nối các mảnh gỗ. Trong bối cảnh khác, "jointer" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về máy móc chế tạo, sản xuất nội thất hoặc trong các lớp học kỹ thuật. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này không cao trong ngữ cảnh ngôn ngữ tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp