Bản dịch của từ Jostled trong tiếng Việt
Jostled

Jostled (Verb)
In the crowded subway, I jostled with many other passengers.
Trong tàu điện ngầm đông đúc, tôi đã chen chúc với nhiều hành khách khác.
She did not jostle anyone during the concert last night.
Cô ấy đã không chen lấn ai trong buổi hòa nhạc tối qua.
Did you jostle someone at the busy market yesterday?
Bạn đã chen lấn ai ở chợ đông đúc hôm qua không?
Dạng động từ của Jostled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jostle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jostled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jostled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jostles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jostling |
Họ từ
Từ "jostled" là động từ quá khứ phân từ của "jostle", có nghĩa là chen lấn, xô đẩy hay làm xáo trộn trong một không gian đông đúc. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động của đám đông tại sân vận động hoặc trong các phương tiện giao thông công cộng. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này, nhưng thường xuyên hơn với nghĩa chỉ việc va chạm mạnh mẽ. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai phiên bản gần như không đáng kể, nhưng cách viết và ngữ pháp có thể có một vài khác biệt nhỏ trong ví dụ cụ thể.
Từ "jostled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jostlen", có ý nghĩa là "đẩy" hoặc "chạm vào". Sự hình thành từ này xuất phát từ gốc Đức cổ "gostlaz", biểu thị hành động va chạm hay xô đẩy. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để diễn đạt những hành vi xô đẩy trong không gian đông đúc, thể hiện tính chất hỗn loạn và thiếu trật tự. Ngày nay, “jostled” thường được dùng để mô tả sự chen lấn hay xô đẩy trong đám đông.
Từ "jostled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, liên quan đến tình huống mô tả sự chen chúc đông người hoặc va chạm trong đám đông. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản thảo luận về giao thông hoặc hành vi xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "jostled" thường dùng để miêu tả trải nghiệm trong các sự kiện đông đúc như lễ hội, buổi hòa nhạc, hoặc trên phương tiện giao thông công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp