Bản dịch của từ Journey mapping trong tiếng Việt
Journey mapping
Noun [U/C]

Journey mapping(Noun)
dʒɝˈni mˈæpɨŋ
dʒɝˈni mˈæpɨŋ
Ví dụ
02
Một biểu đồ trực quan mô tả trải nghiệm của khách hàng với một sản phẩm hoặc dịch vụ.
A visual representation of a customer’s experience with a product or service.
Ví dụ
