Bản dịch của từ Journey mapping trong tiếng Việt

Journey mapping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journey mapping(Noun)

dʒɝˈni mˈæpɨŋ
dʒɝˈni mˈæpɨŋ
01

Quá trình tạo ra phân tích chi tiết về các tương tác của khách hàng theo thời gian.

The process of creating a detailed analysis of customer interactions over time.

Ví dụ
02

Một biểu đồ trực quan mô tả trải nghiệm của khách hàng với một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A visual representation of a customer’s experience with a product or service.

Ví dụ
03

Một kỹ thuật được sử dụng để xác định những điểm khó khăn và cơ hội trong hành trình của khách hàng.

A technique used to identify pain points and opportunities in a customer’s journey.

Ví dụ