Bản dịch của từ Journey mapping trong tiếng Việt
Journey mapping
Noun [U/C]

Journey mapping (Noun)
dʒɝˈni mˈæpɨŋ
dʒɝˈni mˈæpɨŋ
01
Một biểu đồ trực quan mô tả trải nghiệm của khách hàng với một sản phẩm hoặc dịch vụ.
A visual representation of a customer’s experience with a product or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Journey mapping
Không có idiom phù hợp