Bản dịch của từ Judaism emblem trong tiếng Việt
Judaism emblem

Judaism emblem (Noun)
Một hệ thống tín ngưỡng, thực hành và đạo đức liên quan đến cuộc sống của người do thái.
A system of beliefs practices and ethics pertaining to jewish life.
Một bản sắc văn hóa, lịch sử và tôn giáo gắn liền với dân tộc do thái.
A cultural historical and religious identity associated with the jewish people.
Tôn giáo độc thần của người do thái, dựa trên giáo lý của kinh thánh hebrew và talmud.
The monotheistic religion of the jews based on the teachings of the hebrew bible and the talmud.
Đức tin độc thần của người do thái dựa trên luật lệ và lời dạy của kinh thánh hebrew.
The monotheistic faith of the jews based on the laws and teachings of the hebrew bible.
Cộng đồng do thái nói chung.
The jewish community collectively.
Từ "emblem" trong tiếng Anh nghĩa là biểu tượng, thường được dùng để chỉ hình ảnh hoặc biểu trưng đại diện cho một ý tưởng, tổ chức hoặc phong trào nào đó. Trong ngữ cảnh tôn giáo, biểu tượng của Do Thái giáo (Judaism) có thể kể đến như sao David (Star of David) và menorah. Mặc dù từ "emblem" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với âm 'e' trong British English có xu hướng dài hơn so với American English.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp