Bản dịch của từ Talmud trong tiếng Việt
Talmud
Noun [U/C]

Talmud(Noun)
tˈɑːmʌd
ˈtɑɫməd
Ví dụ
02
Một bộ sưu tập về luật pháp và truyền thống của người Do Thái
A collection of Jewish law and tradition
Ví dụ
Talmud

Một bộ sưu tập về luật pháp và truyền thống của người Do Thái
A collection of Jewish law and tradition