Bản dịch của từ Mishnah trong tiếng Việt

Mishnah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mishnah(Noun)

mˈɪʃnɐ
ˈmɪʃnə
01

Một bộ sưu tập các giáo lý và luật lệ rabbinic cấu thành một phần của Talmud.

A collection of rabbinical teachings and law forming part of the Talmud

Ví dụ
02

Bản biên soạn lớn đầu tiên về các truyền thống miệng của người Do Thái, được biết đến là Torah Miệng.

The first major written redaction of the Jewish oral traditions known as the Oral Torah

Ví dụ
03

Một hệ thống giáo lý cung cấp hướng dẫn cho việc sống một đời sống Do Thái.

A body of teachings that provides guidance for living a Jewish life

Ví dụ