Bản dịch của từ Mishnah trong tiếng Việt
Mishnah
Noun [U/C]

Mishnah(Noun)
mˈɪʃnɐ
ˈmɪʃnə
01
Một bộ sưu tập các giáo lý và luật lệ rabbinic cấu thành một phần của Talmud.
A collection of rabbinical teachings and law forming part of the Talmud
Ví dụ
Ví dụ
