Bản dịch của từ Gemara trong tiếng Việt
Gemara
Noun [U/C]

Gemara(Noun)
dʒˈɛmərɐ
ˈdʒɛmɝə
01
Một tuyển tập các cuộc thảo luận của các Rabbi liên quan đến luật Do Thái, đạo đức, triết học, phong tục và lịch sử.
A compilation of Rabbinic discussions pertaining to Jewish law ethics philosophy customs and history
Ví dụ
Ví dụ
