Bản dịch của từ Gemara trong tiếng Việt

Gemara

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gemara(Noun)

dʒˈɛmərɐ
ˈdʒɛmɝə
01

Một tuyển tập các cuộc thảo luận của các Rabbi liên quan đến luật Do Thái, đạo đức, triết học, phong tục và lịch sử.

A compilation of Rabbinic discussions pertaining to Jewish law ethics philosophy customs and history

Ví dụ
02

Văn bản này là kết quả của các cuộc thảo luận của các rabbi diễn ra tại các học viện ở Babylon và Đất Israel.

The text that is the result of the rabbinic discussions produced in the academies of Babylonia and the Land of Israel

Ví dụ
03

Một trong hai thành phần của Talmud, bao gồm Mishnah và Gemara.

One of the two components of the Talmud consisting of the Mishnah and the Gemara

Ví dụ