Bản dịch của từ Babylonia trong tiếng Việt

Babylonia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babylonia(Noun)

bˌæbɪlˈəʊniə
ˌbɑbəˈɫoʊniə
01

Một nền văn minh cổ đại đã tồn tại ở vùng Lưỡng Hà, nổi tiếng với nền văn hóa phong phú và những đổi mới.

An ancient civilization that existed in Mesopotamia known for its rich culture and innovations

Ví dụ
02

Khu vực tương ứng với phần phía nam của nền văn minh Mesopotamia cổ đại

The region corresponding to the southern part of ancient Mesopotamia

Ví dụ
03

Một vương quốc lịch sử ở miền trung và nam Iraq

A historical kingdom in centralsouthern Iraq

Ví dụ

Họ từ