Bản dịch của từ Jude trong tiếng Việt

Jude

Noun [U/C]

Jude (Noun)

dʒˈud
dʒˈud
01

Một cuốn sách trong tân ước của kinh thánh, cuốn thứ tư của thư tín công giáo.

A book in the new testament of the bible, the fourth of the catholic epistles.

Ví dụ

She studied the Book of Jude for her theology class.

Cô ấy học Sách Giu-đa cho lớp thần học của mình.

The priest preached from the Epistle of Jude during the service.

Linh mục thuyết giảng từ Thư Giu-đa trong buổi lễ.

The Book of Jude contains important teachings for believers.

Sách Giu-đa chứa những giáo lý quan trọng cho tín đồ.

02

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Jude is a popular name for boys in many English-speaking countries.

Jude là một cái tên phổ biến cho các bé trai ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

She named her son Jude after her favorite character in a novel.

Cô ấy đặt tên cho con trai mình là Jude theo nhân vật yêu thích trong một cuốn tiểu thuyết.

Jude Law is a well-known actor who has starred in many movies.

Jude Law là một diễn viên nổi tiếng đã tham gia nhiều bộ phim.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jude

Không có idiom phù hợp