Bản dịch của từ Juiciest trong tiếng Việt

Juiciest

Adjective

Juiciest (Adjective)

dʒˈusiəst
dʒˈusiəst
01

Rất thú vị hoặc thú vị

Highly interesting or exciting

Ví dụ

The juiciest gossip spread like wildfire in the small town.

Những tin đồn hấp dẫn nhất lan truyền như cháy rừng trong thị trấn nhỏ.

The juiciest details of the scandal were revealed by anonymous sources.

Những chi tiết hấp dẫn nhất về vụ bê bối được tiết lộ bởi các nguồn tin không tên.

The juiciest stories about celebrities always attract a lot of attention.

Những câu chuyện hấp dẫn nhất về người nổi tiếng luôn thu hút rất nhiều sự chú ý.

02

Dạng ngon ngọt bậc nhất

Superlative form of juicy

Ví dụ

The juiciest gossip about Sarah spread quickly in the office.

Tin đồn ngon nhất về Sarah lan rộng nhanh chóng trong văn phòng.

The juiciest details of the scandal were revealed in the newspaper.

Những chi tiết ngon nhất về vụ bê bối được tiết lộ trên báo.

The juiciest rumors about the celebrity's love life were shocking.

Những tin đồn ngon nhất về cuộc sống tình yêu của ngôi sao gây sốc.

03

Chứa nhiều nước trái cây hoặc đầy nước trái cây

Contaning a lot of juice or being full of juice

Ví dụ

The juiciest gossip about the celebrity spread quickly in town.

Những tin đồn nóng nhất về người nổi tiếng lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.

The juiciest details of the scandal were revealed in the newspaper.

Những chi tiết nóng nhất của vụ bê bối được tiết lộ trên báo.

The juiciest stories from the party were saved for last.

Những câu chuyện nóng nhất từ buổi tiệc được để dành cuối cùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juiciest

Không có idiom phù hợp