Bản dịch của từ Juiciest trong tiếng Việt
Juiciest
Juiciest (Adjective)
Rất thú vị hoặc thú vị
The juiciest gossip spread like wildfire in the small town.
Những tin đồn hấp dẫn nhất lan truyền như cháy rừng trong thị trấn nhỏ.
The juiciest details of the scandal were revealed by anonymous sources.
Những chi tiết hấp dẫn nhất về vụ bê bối được tiết lộ bởi các nguồn tin không tên.
Dạng ngon ngọt bậc nhất
Superlative form of juicy
The juiciest gossip about Sarah spread quickly in the office.
Tin đồn ngon nhất về Sarah lan rộng nhanh chóng trong văn phòng.
The juiciest details of the scandal were revealed in the newspaper.
Những chi tiết ngon nhất về vụ bê bối được tiết lộ trên báo.
The juiciest gossip about the celebrity spread quickly in town.
Những tin đồn nóng nhất về người nổi tiếng lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.
The juiciest details of the scandal were revealed in the newspaper.
Những chi tiết nóng nhất của vụ bê bối được tiết lộ trên báo.