Bản dịch của từ Juiciest trong tiếng Việt
Juiciest

Juiciest (Adjective)
Rất thú vị hoặc thú vị.
The juiciest gossip spread like wildfire in the small town.
Những tin đồn hấp dẫn nhất lan truyền như cháy rừng trong thị trấn nhỏ.
The juiciest details of the scandal were revealed by anonymous sources.
Những chi tiết hấp dẫn nhất về vụ bê bối được tiết lộ bởi các nguồn tin không tên.
The juiciest stories about celebrities always attract a lot of attention.
Những câu chuyện hấp dẫn nhất về người nổi tiếng luôn thu hút rất nhiều sự chú ý.
Dạng ngon ngọt bậc nhất.
Superlative form of juicy.
The juiciest gossip about Sarah spread quickly in the office.
Tin đồn ngon nhất về Sarah lan rộng nhanh chóng trong văn phòng.
The juiciest details of the scandal were revealed in the newspaper.
Những chi tiết ngon nhất về vụ bê bối được tiết lộ trên báo.
The juiciest rumors about the celebrity's love life were shocking.
Những tin đồn ngon nhất về cuộc sống tình yêu của ngôi sao gây sốc.
The juiciest gossip about the celebrity spread quickly in town.
Những tin đồn nóng nhất về người nổi tiếng lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.
The juiciest details of the scandal were revealed in the newspaper.
Những chi tiết nóng nhất của vụ bê bối được tiết lộ trên báo.
The juiciest stories from the party were saved for last.
Những câu chuyện nóng nhất từ buổi tiệc được để dành cuối cùng.
Dạng tính từ của Juiciest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Juicy Mọng nước | Juicier Nhiều hơn | Juiciest Mọng nước nhất |
Họ từ
"Juiciest" là hình thức so sánh bậc cao của tính từ "juicy", có nghĩa là có nhiều nước, thường được dùng để mô tả thực phẩm, đặc biệt là trái cây hoặc thịt, mang lại cảm giác ngon miệng và tươi mát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh quốc, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong giao tiếp, giọng điệu có thể khác nhau. "Juiciest" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự ngon miệng tối đa của một món ăn trong các ngữ cảnh quảng cáo hoặc ẩm thực.
Từ "juiciest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "juicium", nghĩa là "nước", "chất lỏng". Trong tiếng Anh, từ "juicy" xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 14, phản ánh tính chất giàu nước, hấp dẫn của thực phẩm, đặc biệt là trái cây. Hình thức so sánh "juiciest" không chỉ nhấn mạnh về độ ẩm mà còn thể hiện sự phong phú, hương vị phong phú hơn so với các đối tượng khác, duy trì ý nghĩa nguyên gốc về sự hấp dẫn và chất lượng.
Từ "juiciest" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh mô tả thức ăn hoặc trải nghiệm ẩm thực. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự hấp dẫn trong mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "juiciest" thường được sử dụng trong truyền thông, ẩm thực và quảng cáo nhằm miêu tả loại thực phẩm đặc biệt ngon miệng, tạo cảm giác hấp dẫn cho người tiêu dùng.