Bản dịch của từ Julia trong tiếng Việt

Julia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Julia (Noun)

dʒˈuljə
dʒˈuljə
01

Một loài bướm mỹ màu cam và đen với cánh trước dài và hẹp, chủ yếu được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới.

An orange and black american butterfly with long narrow forewings found chiefly in tropical regions.

Ví dụ

I saw a julia butterfly at the Miami Butterfly Garden last week.

Tôi đã thấy một con bướm julia tại Vườn Bướm Miami tuần trước.

Julia butterflies do not thrive in cold climates like New York.

Bướm julia không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như New York.

Have you ever spotted a julia butterfly in your neighborhood?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con bướm julia trong khu phố của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/julia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Julia

Không có idiom phù hợp