Bản dịch của từ Jun trong tiếng Việt
Jun

Jun (Noun)
In North Korea, the price was 50 jun for a loaf of bread.
Ở Bắc Triều Tiên, giá một ổ bánh mì là 50 jun.
She received 200 jun as a gift from her South Korean friend.
Cô ấy nhận được 200 jun như một món quà từ người bạn Hàn Quốc của mình.
The market displayed prices in both won and jun.
Thị trường niêm yết giá bằng cả won và jun.
Từ "jun" trong tiếng Anh được dùng để chỉ tháng thứ sáu trong năm, thường được viết tắt là "Jun". Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với người Anh đôi khi nhấn mạnh âm "u" hơn người Mỹ. "Jun" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh khác, như tên của một số cá nhân hoặc địa danh, nhưng chủ yếu vẫn mang ý nghĩa liên quan đến thời gian.
Từ "jun" xuất phát từ gốc Latin "junior", nghĩa là "trẻ hơn". Gốc từ này kết hợp với hình thức so sánh để chỉ những cá nhân hoặc sự vật nhỏ tuổi hơn hoặc có cấp bậc thấp hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "junior" thường được dùng để chỉ sinh viên năm thứ ba trong hệ thống giáo dục đại học, hoặc người mới vào nghề trong các lĩnh vực chuyên môn. Sự phát triển ý nghĩa này giữ lại bản chất của sự so sánh và phân cấp trong ngữ nghĩa.
Từ "jun" thường không xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, "jun" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh như là một cách viết tắt thông dụng cho "junior", liên quan đến cấp độ hoặc độ tuổi trong các tổ chức giáo dục hoặc trong môi trường làm việc. Trong những bối cảnh này, nó thường được sử dụng để phân biệt giữa các cấp độ kinh nghiệm hoặc trình độ học vấn.