Bản dịch của từ Jury poll trong tiếng Việt

Jury poll

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jury poll (Noun)

dʒˈʊɹi pˈoʊl
dʒˈʊɹi pˈoʊl
01

Một cuộc khảo sát được thực hiện giữa các thành viên của bồi thẩm đoàn để đánh giá ý kiến hoặc quyết định của họ.

A survey conducted among members of a jury to assess their opinions or decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình hỏi các thành viên bồi thẩm đoàn về ý kiến của họ về một khía cạnh cụ thể của vụ án để đánh giá cảm xúc của họ trước khi thảo luận.

The process of asking jurors their opinion on a particular aspect of a case to gauge their sentiments before deliberation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng bởi luật sư hoặc thẩm phán để hiểu xu hướng của bồi thẩm đoàn trong suốt phiên tòa.

A method used by lawyers or judges to understand the jury's leanings during a trial.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jury poll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jury poll

Không có idiom phù hợp